Bản dịch của từ Cf. trong tiếng Việt
Cf.
Cf. (Verb)
(không chuẩn, bị cấm) xem, xem thêm.
Nonstandard proscribed see see also.
Many people cf. social media for news updates and trends.
Nhiều người tham khảo mạng xã hội để cập nhật tin tức và xu hướng.
Students do not cf. online forums for reliable information.
Học sinh không tham khảo các diễn đàn trực tuyến để có thông tin đáng tin cậy.
Do you cf. academic articles when researching social issues?
Bạn có tham khảo các bài báo học thuật khi nghiên cứu các vấn đề xã hội không?
Many experts cf. urban living to rural life in their studies.
Nhiều chuyên gia so sánh cuộc sống đô thị với cuộc sống nông thôn trong nghiên cứu của họ.
Researchers do not cf. social media use with traditional communication methods.
Các nhà nghiên cứu không so sánh việc sử dụng mạng xã hội với các phương pháp giao tiếp truyền thống.
Can we cf. the benefits of teamwork and individual work effectively?
Chúng ta có thể so sánh lợi ích của làm việc nhóm và làm việc cá nhân một cách hiệu quả không?
Từ viết tắt "cf". xuất phát từ tiếng Latin "confer", có nghĩa là "hãy so sánh". Trong văn bản học thuật, "cf". thường được sử dụng để chỉ ra rằng người đọc nên tham khảo một tài liệu khác để có thêm thông tin hoặc để so sánh. Trong tiếng Anh, nó được sử dụng nhất quán trong cả Anh và Mỹ, nhưng cách viết và phát âm có thể khác nhau trong một số ngữ cảnh, như khi kết hợp với các tài liệu hoặc nghiên cứu khác.
Từ viết tắt "cf". xuất phát từ tiếng Latinh "confer", có nghĩa là "so sánh". Trong văn bản học thuật, nó được sử dụng để chỉ ra rằng người đọc nên tham khảo hoặc so sánh với một tài liệu khác nhằm làm rõ hoặc mở rộng thông tin trình bày. Việc sử dụng "cf". thể hiện sự kết nối giữa các nguồn tư liệu, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đối chiếu kiến thức trong nghiên cứu.
Từ "cf". (thường được viết tắt từ "confer") không phải là một từ thông dụng trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS như Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh học thuật, nó thường được dùng trong các tài liệu tham khảo hoặc tài liệu nghiên cứu để chỉ ra rằng người đọc nên tham khảo một nguồn tài liệu khác có liên quan. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các bài viết nghiên cứu và luận văn, thể hiện tính liên kết giữa các ý tưởng trong các công trình khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp