Bản dịch của từ Cf. trong tiếng Việt

Cf.

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cf. (Verb)

01

(không chuẩn, bị cấm) xem, xem thêm.

Nonstandard proscribed see see also.

Ví dụ

Many people cf. social media for news updates and trends.

Nhiều người tham khảo mạng xã hội để cập nhật tin tức và xu hướng.

Students do not cf. online forums for reliable information.

Học sinh không tham khảo các diễn đàn trực tuyến để có thông tin đáng tin cậy.

Do you cf. academic articles when researching social issues?

Bạn có tham khảo các bài báo học thuật khi nghiên cứu các vấn đề xã hội không?

02

So sánh, so sánh với, so sánh với.

Compare compare to compare with.

Ví dụ

Many experts cf. urban living to rural life in their studies.

Nhiều chuyên gia so sánh cuộc sống đô thị với cuộc sống nông thôn trong nghiên cứu của họ.

Researchers do not cf. social media use with traditional communication methods.

Các nhà nghiên cứu không so sánh việc sử dụng mạng xã hội với các phương pháp giao tiếp truyền thống.

Can we cf. the benefits of teamwork and individual work effectively?

Chúng ta có thể so sánh lợi ích của làm việc nhóm và làm việc cá nhân một cách hiệu quả không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cf. cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cf.

Không có idiom phù hợp