Bản dịch của từ Champs trong tiếng Việt
Champs
Champs (Noun)
Viết tắt của nhà vô địch; người chiến thắng.
Short for champions winners.
They were crowned as champs in the local soccer tournament.
Họ đã được vinh danh là những nhà vô địch trong giải bóng đá địa phương.
The team was not able to defend their champs title this year.
Đội không thể bảo vệ được danh hiệu nhà vô địch của mình năm nay.
Are the champs from last year participating in the upcoming competition?
Các nhà vô địch từ năm ngoái có tham gia vào cuộc thi sắp tới không?
Champs (Verb)
She champs on popcorn while watching movies.
Cô ấy nhai bỏ ngô khi xem phim.
He doesn't like to champ loudly in public places.
Anh ấy không thích nhai to ồn ở nơi công cộng.
Do you usually champ on snacks during social events?
Bạn thường nhai đồ ăn nhẹ trong các sự kiện xã hội chứ?