Bản dịch của từ Channel quilt trong tiếng Việt

Channel quilt

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Channel quilt (Noun)

tʃˈænəl kwˈɪlt
tʃˈænəl kwˈɪlt
01

Một loại chăn làm từ hai lớp vải được khâu lại với nhau, thường có thiết kế các kênh hoặc sọc để tạo ra kết cấu phồng.

A type of bedding made of two layers of fabric stitched together, typically with a design of channels or stripes to create a puffy texture.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại chăn được thiết kế đặc biệt với đường khâu kênh để giữ cho lớp lấp đầy phân bổ đều.

A quilt that is specifically designed with channel stitching to keep the filling evenly distributed.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chiếc chăn trang trí nhằm mục đích giữ ấm và thẩm mỹ, thường được sử dụng trên giường hoặc như những chiếc chăn phủ.

A decorative quilt intended for warmth and aesthetic appeal, often used on beds or as throws.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/channel quilt/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Channel quilt

Không có idiom phù hợp