Bản dịch của từ Channel quilt trong tiếng Việt
Channel quilt
Noun [U/C]

Channel quilt (Noun)
tʃˈænəl kwˈɪlt
tʃˈænəl kwˈɪlt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một loại chăn được thiết kế đặc biệt với đường khâu kênh để giữ cho lớp lấp đầy phân bổ đều.
A quilt that is specifically designed with channel stitching to keep the filling evenly distributed.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một chiếc chăn trang trí nhằm mục đích giữ ấm và thẩm mỹ, thường được sử dụng trên giường hoặc như những chiếc chăn phủ.
A decorative quilt intended for warmth and aesthetic appeal, often used on beds or as throws.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Channel quilt
Không có idiom phù hợp