Bản dịch của từ Channel segmentation trong tiếng Việt

Channel segmentation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Channel segmentation (Noun)

tʃˈænəl sˌɛɡməntˈeɪʃən
tʃˈænəl sˌɛɡməntˈeɪʃən
01

Quá trình chia nhỏ thị trường thành các nhóm người mua khác nhau có nhu cầu, đặc điểm hoặc hành vi khác nhau.

The process of dividing a market into distinct groups of buyers who have different needs, characteristics, or behaviors.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cách tiếp cận tiếp thị cho phép các nhà tiếp thị thiết kế các chiến lược tùy chỉnh cho các phân khúc khách hàng cụ thể.

A marketing approach that enables marketers to design customized strategies for specific segments of customers.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Sự phân loại các kênh khác nhau (ví dụ: phân phối, truyền thông) để nhắm mục tiêu hiệu quả các phân khúc khán giả cụ thể.

The categorization of different channels (e.g., distribution, communication) for targeting specific audience segments effectively.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Channel segmentation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Channel segmentation

Không có idiom phù hợp