Bản dịch của từ Channel segmentation trong tiếng Việt

Channel segmentation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Channel segmentation (Noun)

tʃˈænəl sˌɛɡməntˈeɪʃən
tʃˈænəl sˌɛɡməntˈeɪʃən
01

Quá trình chia nhỏ thị trường thành các nhóm người mua khác nhau có nhu cầu, đặc điểm hoặc hành vi khác nhau.

The process of dividing a market into distinct groups of buyers who have different needs, characteristics, or behaviors.

Ví dụ

Channel segmentation helps marketers understand different social groups' needs.

Phân khúc kênh giúp các nhà tiếp thị hiểu nhu cầu của các nhóm xã hội khác nhau.

Channel segmentation does not ignore the importance of diverse social behaviors.

Phân khúc kênh không bỏ qua tầm quan trọng của các hành vi xã hội đa dạng.

What is the impact of channel segmentation on social marketing strategies?

Tác động của phân khúc kênh đến các chiến lược tiếp thị xã hội là gì?

02

Một cách tiếp cận tiếp thị cho phép các nhà tiếp thị thiết kế các chiến lược tùy chỉnh cho các phân khúc khách hàng cụ thể.

A marketing approach that enables marketers to design customized strategies for specific segments of customers.

Ví dụ

Channel segmentation helps companies target specific groups effectively in marketing.

Phân khúc kênh giúp các công ty nhắm mục tiêu nhóm cụ thể hiệu quả.

Channel segmentation does not work for every product or service type.

Phân khúc kênh không hiệu quả cho mọi loại sản phẩm hoặc dịch vụ.

How does channel segmentation improve social media marketing strategies?

Làm thế nào phân khúc kênh cải thiện chiến lược tiếp thị truyền thông xã hội?

03

Sự phân loại các kênh khác nhau (ví dụ: phân phối, truyền thông) để nhắm mục tiêu hiệu quả các phân khúc khán giả cụ thể.

The categorization of different channels (e.g., distribution, communication) for targeting specific audience segments effectively.

Ví dụ

Channel segmentation helps brands reach specific audiences effectively.

Phân khúc kênh giúp các thương hiệu tiếp cận khán giả cụ thể hiệu quả.

Channel segmentation does not apply to all marketing strategies.

Phân khúc kênh không áp dụng cho tất cả các chiến lược tiếp thị.

How does channel segmentation improve social media marketing?

Phân khúc kênh cải thiện tiếp thị truyền thông xã hội như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/channel segmentation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Channel segmentation

Không có idiom phù hợp