Bản dịch của từ Channel segmentation trong tiếng Việt
Channel segmentation
Noun [U/C]

Channel segmentation (Noun)
tʃˈænəl sˌɛɡməntˈeɪʃən
tʃˈænəl sˌɛɡməntˈeɪʃən
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Sự phân loại các kênh khác nhau (ví dụ: phân phối, truyền thông) để nhắm mục tiêu hiệu quả các phân khúc khán giả cụ thể.
The categorization of different channels (e.g., distribution, communication) for targeting specific audience segments effectively.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Channel segmentation
Không có idiom phù hợp