Bản dịch của từ Charge back trong tiếng Việt

Charge back

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Charge back(Noun)

tʃˈɑɹdʒ bˈæk
tʃˈɑɹdʒ bˈæk
01

Trả lại tiền cho thẻ tín dụng hoặc tài khoản ngân hàng sau một tranh chấp với người bán.

A return of funds to a credit card or bank account after a dispute with a merchant.

Ví dụ
02

Hành động đảo ngược một giao dịch, thường là do lỗi hoặc gian lận.

The act of reversing a transaction, usually due to an error or fraud.

Ví dụ
03

Một khiếu nại phản đối do con nợ thực hiện để phản ứng lại một yêu cầu của chủ n долж.

A counterclaim made by a debtor in response to a claim made by a creditor.

Ví dụ