Bản dịch của từ Charge up trong tiếng Việt

Charge up

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Charge up (Verb)

tʃˈɑɹdʒ ˈʌp
tʃˈɑɹdʒ ˈʌp
01

Cung cấp năng lượng cho pin hoặc thiết bị để phục hồi năng lượng của nó.

To supply power to a battery or device to restore its energy.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Tăng cường cường độ hoặc năng lượng của một điều gì đó.

To increase the intensity or energy of something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Chuẩn bị hoặc kích thích ai đó hành động hoặc nỗ lực.

To prepare or motivate someone for action or effort.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Charge up cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Charge up

Không có idiom phù hợp