Bản dịch của từ Charge up trong tiếng Việt

Charge up

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Charge up (Verb)

tʃˈɑɹdʒ ˈʌp
tʃˈɑɹdʒ ˈʌp
01

Cung cấp năng lượng cho pin hoặc thiết bị để phục hồi năng lượng của nó.

To supply power to a battery or device to restore its energy.

Ví dụ

I charge up my phone every night to stay connected with friends.

Tôi sạc điện thoại mỗi tối để giữ liên lạc với bạn bè.

They do not charge up their devices before going to social events.

Họ không sạc thiết bị trước khi đi sự kiện xã hội.

Do you charge up your laptop for online meetings with colleagues?

Bạn có sạc laptop cho các cuộc họp trực tuyến với đồng nghiệp không?

02

Tăng cường cường độ hoặc năng lượng của một điều gì đó.

To increase the intensity or energy of something.

Ví dụ

We need to charge up our community programs for better engagement.

Chúng ta cần tăng cường các chương trình cộng đồng để thu hút hơn.

They do not charge up their social events effectively anymore.

Họ không còn tăng cường các sự kiện xã hội một cách hiệu quả nữa.

How can we charge up our social media presence?

Làm thế nào chúng ta có thể tăng cường sự hiện diện trên mạng xã hội?

03

Chuẩn bị hoặc kích thích ai đó hành động hoặc nỗ lực.

To prepare or motivate someone for action or effort.

Ví dụ

The community leaders charged up the volunteers before the charity event.

Các nhà lãnh đạo cộng đồng đã khơi dậy tinh thần cho các tình nguyện viên trước sự kiện từ thiện.

They did not charge up the participants for the social gathering.

Họ đã không khích lệ các tham gia cho buổi gặp gỡ xã hội.

Did the coach charge up the team before the big match?

HLV đã khích lệ đội trước trận đấu lớn chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/charge up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Charge up

Không có idiom phù hợp