Bản dịch của từ Charge up trong tiếng Việt

Charge up

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Charge up(Verb)

tʃˈɑɹdʒ ˈʌp
tʃˈɑɹdʒ ˈʌp
01

Tăng cường cường độ hoặc năng lượng của một điều gì đó.

To increase the intensity or energy of something.

Ví dụ
02

Chuẩn bị hoặc kích thích ai đó hành động hoặc nỗ lực.

To prepare or motivate someone for action or effort.

Ví dụ
03

Cung cấp năng lượng cho pin hoặc thiết bị để phục hồi năng lượng của nó.

To supply power to a battery or device to restore its energy.

Ví dụ