Bản dịch của từ Chemotaxis trong tiếng Việt

Chemotaxis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chemotaxis (Noun)

kɛmətˈæksɪs
kɛmətˈæksɪs
01

Sự chuyển động của một tế bào hoặc sinh vật di động, hoặc một phần của chúng, theo hướng tương ứng với độ dốc tăng hoặc giảm nồng độ của một chất cụ thể.

Movement of a motile cell or organism or part of one in a direction corresponding to a gradient of increasing or decreasing concentration of a particular substance.

Ví dụ

Chemotaxis is crucial for bacteria to find food in their environment.

Chemotaxis quan trọng để vi khuẩn tìm thức ăn trong môi trường của chúng.

Some social insects exhibit chemotaxis when searching for nectar sources.

Một số loài côn trùng xã hội thể hiện chemotaxis khi tìm nguồn mật hoa.

Is chemotaxis a common behavior among social animals like ants and bees?

Chemotaxis có phải là hành vi phổ biến ở động vật xã hội như kiến và ong không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chemotaxis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chemotaxis

Không có idiom phù hợp