Bản dịch của từ Cherished trong tiếng Việt

Cherished

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cherished (Adjective)

tʃˈɛɹɪʃt
tʃˈɛɹɪʃt
01

Được đánh giá cao, có giá trị cá nhân cao.

Highly valued having a high personal value.

Ví dụ

Cherished memories of my childhood inspire me to write.

Kỷ niệm quý giá về tuổi thơ của tôi truyền cảm hứng cho việc viết.

She doesn't have any cherished possessions from her family.

Cô ấy không có bất kỳ tài sản quý giá nào từ gia đình.

Are cherished traditions important in your culture?

Những truyền thống quý giá có quan trọng trong văn hóa của bạn không?

Her cherished dream is to study abroad.

Giấc mơ quý giá của cô ấy là đi du học.

He doesn't have any cherished memories from his childhood.

Anh ấy không có bất kỳ kí ức quý giá nào từ tuổi thơ của mình.

Dạng tính từ của Cherished (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Cherished

Được yêu thương

More cherished

Được yêu thương nhiều hơn

Most cherished

Được yêu thương nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cherished/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] Looking back, those moments spent [activity] are memories that I hold dear [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] We laughed, marvelled at the marine life, and created memories together [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] Looking back, those moments spent hiking are memories that I hold dear [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] I the days of exploring nature trails, participating in team sports, and making lifelong memories [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu

Idiom with Cherished

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.