Bản dịch của từ Cherished trong tiếng Việt
Cherished

Cherished (Adjective)
Cherished memories of my childhood inspire me to write.
Kỷ niệm quý giá về tuổi thơ của tôi truyền cảm hứng cho việc viết.
She doesn't have any cherished possessions from her family.
Cô ấy không có bất kỳ tài sản quý giá nào từ gia đình.
Are cherished traditions important in your culture?
Những truyền thống quý giá có quan trọng trong văn hóa của bạn không?
Her cherished dream is to study abroad.
Giấc mơ quý giá của cô ấy là đi du học.
He doesn't have any cherished memories from his childhood.
Anh ấy không có bất kỳ kí ức quý giá nào từ tuổi thơ của mình.
Dạng tính từ của Cherished (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Cherished Được yêu thương | More cherished Được yêu thương nhiều hơn | Most cherished Được yêu thương nhất |
Họ từ
Từ "cherished" được hiểu là "được trân trọng" hoặc "được yêu quý", thường dùng để chỉ những điều, kỷ niệm hoặc mối quan hệ được coi trọng và yêu mến. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt về phiên bản giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "cherished" với cùng một ngữ nghĩa. Tuy nhiên, phát âm trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ có thể có chút khác biệt nhẹ về âm điệu, nhưng về cơ bản, sự khác nhau này không làm thay đổi ý nghĩa hay cách sử dụng của từ trong ngữ cảnh.
Tính từ "cherished" xuất phát từ động từ tiếng Pháp cổ "cherir", có nguồn gốc từ từ Latinh "carus" có nghĩa là "quý giá" hoặc "yêu thích". "Carus" đóng vai trò chủ đạo trong việc hình thành khái niệm tình yêu và sự quý trọng đối với một đối tượng hoặc mối quan hệ. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ những điều hoặc người mà chúng ta coi trọng và yêu thương, phản ánh cách mà những giá trị tinh thần được bộc lộ trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "cherished" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể diễn đạt cảm xúc và giá trị cá nhân. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự trân trọng đối với những người, ký ức hoặc đồ vật có ý nghĩa sâu sắc. Ví dụ, nó thường thấy trong các đoạn văn về gia đình, tình bạn hoặc những kỷ niệm đáng quý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



