Bản dịch của từ Choke up trong tiếng Việt

Choke up

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Choke up(Verb)

tʃˈoʊk ˈʌp
tʃˈoʊk ˈʌp
01

Trở nên không thể nói vì cảm xúc mạnh mẽ, chẳng hạn như buồn bã hoặc hạnh phúc.

To become unable to speak because of strong emotions, such as sadness or happiness.

Ví dụ
02

Khiến ai đó trở nên quá xúc động hoặc không thể nói.

To cause someone to become overly emotional or to become unable to speak.

Ví dụ
03

Ngăn cản một phần hoặc hoàn toàn cái gì đó, chẳng hạn như cổ họng hoặc lối đi.

To partially or fully obstruct something, such as a throat or passage.

Ví dụ