Bản dịch của từ Choke up trong tiếng Việt
Choke up

Choke up (Verb)
During her speech, Maria choked up when mentioning her late father.
Trong bài phát biểu, Maria nghẹn ngào khi nhắc đến cha cô.
John did not choke up during the presentation about his childhood.
John không nghẹn ngào trong bài thuyết trình về thời thơ ấu của mình.
Did Sarah choke up while sharing her story at the event?
Sarah có nghẹn ngào khi chia sẻ câu chuyện của mình tại sự kiện không?
The speech made Sarah choke up during the social event last week.
Bài phát biểu đã khiến Sarah nghẹn ngào trong sự kiện xã hội tuần trước.
John did not choke up when he shared his story at the meeting.
John đã không nghẹn ngào khi chia sẻ câu chuyện của mình tại cuộc họp.
Did Maria choke up while talking about her charity work?
Maria có nghẹn ngào khi nói về công việc từ thiện của cô không?
Many people choke up when discussing their feelings during social events.
Nhiều người nghẹn ngào khi nói về cảm xúc trong các sự kiện xã hội.
She does not choke up easily in public speaking situations.
Cô ấy không dễ dàng nghẹn ngào trong các tình huống nói trước công chúng.
Why do you choke up when talking about your childhood friends?
Tại sao bạn lại nghẹn ngào khi nói về những người bạn thời thơ ấu?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp