Bản dịch của từ Choppy sea trong tiếng Việt
Choppy sea

Choppy sea (Noun)
The choppy sea made the fishing trip uncomfortable for many families.
Biển sóng gió khiến chuyến đi câu cá không thoải mái cho nhiều gia đình.
The choppy sea did not stop the volunteers from cleaning the beach.
Biển sóng gió không ngăn cản các tình nguyện viên dọn dẹp bãi biển.
Is the choppy sea safe for the local fishing boats today?
Biển sóng gió hôm nay có an toàn cho các thuyền đánh cá địa phương không?
Một trạng thái biển không thể đoán và gồ ghề.
An unpredictable and rough state of the sea.
The choppy sea made it difficult for fishermen to catch fish today.
Biển động làm cho ngư dân khó bắt cá hôm nay.
The choppy sea does not stop people from enjoying beach activities.
Biển động không ngăn mọi người tận hưởng các hoạt động ở bãi biển.
Is the choppy sea safe for children to play near the shore?
Biển động có an toàn cho trẻ em chơi gần bờ không?
The choppy sea made our boat ride very uncomfortable yesterday.
Biển động đã làm chuyến đi thuyền của chúng tôi rất khó chịu hôm qua.
The choppy sea does not affect our plans for the beach party.
Biển động không ảnh hưởng đến kế hoạch của chúng tôi cho buổi tiệc biển.
Is the choppy sea safe for swimming during summer?
Biển động có an toàn để bơi lội vào mùa hè không?
"Choppy sea" là cụm từ chỉ tình trạng biển động với những gợn sóng nổi lên bất thường, thường gây khó khăn cho hoạt động hàng hải. Trong tiếng Anh, "choppy" mang nghĩa là không ổn định, gập ghềnh. Cụm từ này sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, người nói tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng thêm từ "rough seas" để diễn tả tình huống tương tự.