Bản dịch của từ Chopstick trong tiếng Việt
Chopstick

Chopstick (Noun)
Mỗi chiếc là một cặp que nhỏ, mỏng, thuôn nhọn bằng gỗ, ngà voi hoặc nhựa, được cầm bằng một tay và được người trung quốc và nhật bản sử dụng làm dụng cụ ăn uống.
Each of a pair of small thin tapered sticks of wood ivory or plastic held together in one hand and used as eating utensils especially by the chinese and the japanese.
She skillfully used chopsticks to eat sushi at the Japanese restaurant.
Cô ấy khéo léo sử dụng đôi đũa để ăn sushi tại nhà hàng Nhật Bản.
During the cultural exchange event, he demonstrated how to hold chopsticks properly.
Trong sự kiện trao đổi văn hóa, anh ấy đã thể hiện cách cầm đũa đúng cách.
At the Chinese banquet, guests were impressed by her mastery of chopsticks.
Tại bữa tiệc Trung Quốc, khách mời đã ấn tượng với sự thành thạo của cô ấy với đôi đũa.
Dạng danh từ của Chopstick (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Chopstick | Chopsticks |
Họ từ
Đũa là dụng cụ ăn uống phổ biến ở nhiều nền văn hóa châu Á, đặc biệt là ở Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc và Việt Nam. Đũa thường được chế tạo từ gỗ, nhựa hoặc kim loại, và có hình dạng dài, mảnh giúp người dùng gắp thức ăn dễ dàng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "chopsticks" được sử dụng rộng rãi, không có sự khác biệt về ngữ nghĩa giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có chút khác biệt do ngữ điệu.
Từ "chopstick" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Trung "kuàizi", nghĩa là "cái gắp". Từ này được du nhập vào tiếng Anh qua tiếng Quảng Đông vào thế kỷ 19. "Chop" trong tiếng Anh không có liên quan đến nghĩa "cắt" mà bắt nguồn từ "chop-chop", một từ lóng diễn tả sự nhanh chóng. Với lịch sử dài của việc sử dụng trong ẩm thực châu Á, "chopstick" hiện nay biểu thị cho dụng cụ ăn uống đặc trưng, phản ánh văn hóa ẩm thực phong phú của khu vực này.
Từ "chopstick" ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần nghe, nói, đọc và viết, do đây là thuật ngữ cụ thể liên quan đến dụng cụ ăn uống châu Á. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được đề cập khi nói về văn hóa ẩm thực của các nước như Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc. Sự phổ biến của từ này thể hiện qua các tình huống như hướng dẫn cách sử dụng, bàn luận về ẩm thực truyền thống, hoặc cung cấp bối cảnh về phong cách ăn uống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
