Bản dịch của từ Chopsticks trong tiếng Việt

Chopsticks

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chopsticks (Noun)

tʃˈɑpstɪks
tʃˈɑpstɪks
01

Số nhiều của chiếc đũa.

Plural of chopstick.

Ví dụ

Many people use chopsticks at Chinese restaurants like Panda Express.

Nhiều người sử dụng đũa tại các nhà hàng Trung Quốc như Panda Express.

I do not prefer chopsticks for eating pasta or pizza.

Tôi không thích sử dụng đũa để ăn mì hoặc pizza.

Do you think chopsticks are easier than forks for eating sushi?

Bạn có nghĩ rằng đũa dễ hơn thìa khi ăn sushi không?

Dạng danh từ của Chopsticks (Noun)

SingularPlural

Chopstick

Chopsticks

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chopsticks/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing chủ đề International Travel - Đề thi ngày 03/12/2016
[...] A typical example of this is when tourists from other countries come to Vietnam, they would have the opportunity to use enjoy traditional meals and go sightseeing in the countryside [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề International Travel - Đề thi ngày 03/12/2016

Idiom with Chopsticks

Không có idiom phù hợp