Bản dịch của từ Chough trong tiếng Việt

Chough

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chough (Noun)

tʃoʊ
tʃoʊ
01

Một loài chim á-âu và bắc phi màu đen thuộc họ quạ, với mỏ cong xuống và đôi cánh rộng, tròn, thường xuyên lui tới các ngọn núi và vách đá trên biển.

A black eurasian and north african bird of the crow family with a downcurved bill and broad rounded wings typically frequenting mountains and sea cliffs.

Ví dụ

The chough often nests on high cliffs in the Scottish Highlands.

Chough thường làm tổ trên những vách đá cao ở Scottish Highlands.

Choughs do not usually live in urban areas or flat lands.

Chough thường không sống ở khu vực đô thị hoặc vùng đất bằng phẳng.

Do choughs migrate to warmer areas during the winter season?

Chough có di cư đến những khu vực ấm hơn vào mùa đông không?

02

Một loài chim úc màu đen và trắng thuộc họ chim làm tổ bùn.

A black and white australian bird of the mudnester family.

Ví dụ

The chough is often seen in Australian social gatherings.

Chough thường được thấy trong các buổi tụ họp xã hội ở Úc.

Many people do not recognize the chough in urban areas.

Nhiều người không nhận ra chough ở các khu vực đô thị.

Is the chough a common bird in Australian cities?

Chough có phải là loài chim phổ biến ở các thành phố Úc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chough/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chough

Không có idiom phù hợp