Bản dịch của từ Chow trong tiếng Việt

Chow

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chow (Noun)

tʃˈaʊ
tʃˈaʊ
01

Là một giống chó cứng cáp của trung quốc với mõm rộng, đuôi cong qua lưng, lưỡi màu xanh đen và đặc trưng là bộ lông dày đặc.

A dog of a sturdy chinese breed with a broad muzzle a tail curled over the back a bluishblack tongue and typically a dense thick coat.

Ví dụ

My friend has a chow named Max that loves to play.

Bạn tôi có một con chow tên là Max rất thích chơi.

Chows are not very friendly with strangers at the park.

Chow không thân thiện với người lạ ở công viên.

Do you know how to care for a chow properly?

Bạn có biết cách chăm sóc một con chow đúng cách không?

02

Thức ăn.

Food.

Ví dụ

At the party, everyone enjoyed delicious chow from local restaurants.

Tại bữa tiệc, mọi người thưởng thức món ăn ngon từ các nhà hàng địa phương.

There wasn't enough chow for all the guests at the wedding.

Không đủ thức ăn cho tất cả khách mời tại đám cưới.

What kind of chow do you prefer at social gatherings?

Bạn thích loại món ăn nào trong các buổi tụ tập xã hội?

Chow (Verb)

tʃˈaʊ
tʃˈaʊ
01

Ăn.

Eat.

Ví dụ

We often chow down at Joe's Diner after school.

Chúng tôi thường ăn ở Joe's Diner sau giờ học.

They don't chow during the meeting at the community center.

Họ không ăn trong cuộc họp tại trung tâm cộng đồng.

Do you chow with friends at the local park often?

Bạn có thường ăn với bạn bè ở công viên địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chow/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chow

Không có idiom phù hợp