Bản dịch của từ Chow trong tiếng Việt
Chow

Chow (Noun)
My friend has a chow named Max that loves to play.
Bạn tôi có một con chow tên là Max rất thích chơi.
Chows are not very friendly with strangers at the park.
Chow không thân thiện với người lạ ở công viên.
Do you know how to care for a chow properly?
Bạn có biết cách chăm sóc một con chow đúng cách không?
Thức ăn.
Food.
At the party, everyone enjoyed delicious chow from local restaurants.
Tại bữa tiệc, mọi người thưởng thức món ăn ngon từ các nhà hàng địa phương.
There wasn't enough chow for all the guests at the wedding.
Không đủ thức ăn cho tất cả khách mời tại đám cưới.
What kind of chow do you prefer at social gatherings?
Bạn thích loại món ăn nào trong các buổi tụ tập xã hội?
Chow (Verb)
Ăn.
Eat.
We often chow down at Joe's Diner after school.
Chúng tôi thường ăn ở Joe's Diner sau giờ học.
They don't chow during the meeting at the community center.
Họ không ăn trong cuộc họp tại trung tâm cộng đồng.
Do you chow with friends at the local park often?
Bạn có thường ăn với bạn bè ở công viên địa phương không?
Họ từ
Từ "chow" trong tiếng Anh mang nghĩa là thực phẩm hoặc thức ăn, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh không chính thức và dân dã. Trong tiếng Anh Mỹ, "chow" thường được sử dụng để chỉ đồ ăn hoặc bữa ăn trong các tình huống thân mật, như trong cụm từ "chow down". Ngược lại, tiếng Anh Anh ít phổ biến với cách dùng này. Tuy nhiên, cả hai biến thể đều thể hiện sự gần gũi trong giao tiếp, nhưng "chow" thường được coi là ngôn ngữ khẩu ngữ hơn ở Mỹ.
Từ "chow" có nguồn gốc từ tiếng Trung Quốc "chāo", có nghĩa là "thức ăn". Nhờ vào sự giao thoa văn hóa trong thời kỳ thuộc địa và sự xuất hiện của người Trung Quốc tại Mỹ, từ này đã được phương Tây tiếp nhận. Ngày nay, "chow" thường được dùng trong ngữ cảnh không chính thức để chỉ thức ăn, đặc biệt là thức ăn ngon hoặc hấp dẫn. Sự chuyển biến ý nghĩa này phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ trong bối cảnh văn hóa đa dạng.
Từ "chow" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tiếng Anh không chính thức để chỉ thực phẩm hoặc bữa ăn, phổ biến trong văn hóa Mỹ. Trong IELTS, tần suất xuất hiện của từ này có thể thấp, do nó không thuộc từ vựng học thuật hoặc trang trọng. Nó có thể được sử dụng trong phần Speaking khi thảo luận về sở thích ẩm thực, nhưng ít gặp trong Writing hoặc Reading. Từ này cũng thường thấy trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong giới trẻ hoặc trong các tình huống thân mật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất