Bản dịch của từ Civil society trong tiếng Việt
Civil society

Civil society(Noun)
Một lĩnh vực của xã hội nằm giữa chính phủ và nền kinh tế, bao gồm các hiệp hội tự nguyện và các hành động tập thể.
A sector of society that is intermediate between government and the economy, encompassing voluntary associations and collective actions.
Một không gian cho các cá nhân theo đuổi lợi ích của họ, vận động cho sự thay đổi và tham gia vào hoạt động xã hội hoặc chính trị bên ngoài các cấu trúc chính phủ chính thức.
A space for individuals to pursue their interests, advocate for change, and engage in social or political activism outside of formal government structures.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Xã hội dân sự (civil society) là khái niệm chỉ tập hợp các tổ chức, nhóm và phong trào không thuộc chính phủ, hoạt động theo nguyên tắc tự nguyện nhằm thúc đẩy lợi ích chung và quyền lợi của công dân. Xã hội dân sự bao gồm các tổ chức phi lợi nhuận, hội đoàn, và các phong trào xã hội, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền con người và tạo ra một nền tảng cho sự tham gia của cộng đồng. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng.
Xã hội dân sự (civil society) là khái niệm chỉ tập hợp các tổ chức, nhóm và phong trào không thuộc chính phủ, hoạt động theo nguyên tắc tự nguyện nhằm thúc đẩy lợi ích chung và quyền lợi của công dân. Xã hội dân sự bao gồm các tổ chức phi lợi nhuận, hội đoàn, và các phong trào xã hội, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền con người và tạo ra một nền tảng cho sự tham gia của cộng đồng. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng.
