Bản dịch của từ Civil society trong tiếng Việt
Civil society

Civil society (Noun)
Civil society groups help organize community events in New York City.
Các nhóm xã hội dân sự giúp tổ chức sự kiện cộng đồng ở New York.
Civil society does not always represent the interests of all citizens.
Xã hội dân sự không phải lúc nào cũng đại diện cho lợi ích của tất cả công dân.
How does civil society influence social change in Vietnam today?
Xã hội dân sự ảnh hưởng như thế nào đến thay đổi xã hội ở Việt Nam hôm nay?
Civil society plays a vital role in promoting social justice in communities.
Xã hội dân sự đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy công bằng xã hội.
Civil society does not always receive enough support from the government.
Xã hội dân sự không luôn nhận được đủ hỗ trợ từ chính phủ.
Một lĩnh vực của xã hội nằm giữa chính phủ và nền kinh tế, bao gồm các hiệp hội tự nguyện và các hành động tập thể.
A sector of society that is intermediate between government and the economy, encompassing voluntary associations and collective actions.
Civil society plays a crucial role in promoting social justice in America.
Xã hội dân sự đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy công bằng xã hội ở Mỹ.
Civil society does not always receive adequate funding for community projects.
Xã hội dân sự không phải lúc nào cũng nhận được đủ kinh phí cho các dự án cộng đồng.
How does civil society influence political decisions in local communities?
Xã hội dân sự ảnh hưởng như thế nào đến quyết định chính trị ở các cộng đồng địa phương?
Civil society groups organized a protest against the new law in 2022.
Các nhóm xã hội dân sự đã tổ chức một cuộc biểu tình chống lại luật mới vào năm 2022.
Civil society does not always receive government support for its initiatives.
Xã hội dân sự không phải lúc nào cũng nhận được sự hỗ trợ từ chính phủ cho các sáng kiến của mình.
Một không gian cho các cá nhân theo đuổi lợi ích của họ, vận động cho sự thay đổi và tham gia vào hoạt động xã hội hoặc chính trị bên ngoài các cấu trúc chính phủ chính thức.
A space for individuals to pursue their interests, advocate for change, and engage in social or political activism outside of formal government structures.
Civil society groups support environmental changes in many cities worldwide.
Các nhóm xã hội dân sự hỗ trợ thay đổi môi trường ở nhiều thành phố.
Civil society does not always receive government funding for its activities.
Xã hội dân sự không phải lúc nào cũng nhận được tài trợ từ chính phủ.
How does civil society influence social policies in your country?
Xã hội dân sự ảnh hưởng đến chính sách xã hội ở quốc gia bạn như thế nào?
Civil society groups organized a rally for climate action last month.
Các nhóm xã hội dân sự đã tổ chức một cuộc biểu tình về hành động khí hậu tháng trước.
Civil society does not always receive government support for its initiatives.
Xã hội dân sự không phải lúc nào cũng nhận được sự hỗ trợ từ chính phủ cho các sáng kiến của mình.
Xã hội dân sự (civil society) là khái niệm chỉ tập hợp các tổ chức, nhóm và phong trào không thuộc chính phủ, hoạt động theo nguyên tắc tự nguyện nhằm thúc đẩy lợi ích chung và quyền lợi của công dân. Xã hội dân sự bao gồm các tổ chức phi lợi nhuận, hội đoàn, và các phong trào xã hội, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền con người và tạo ra một nền tảng cho sự tham gia của cộng đồng. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

