Bản dịch của từ Civil war trong tiếng Việt
Civil war

Civil war (Noun)
The civil war in Vietnam lasted from 1955 to 1975.
Cuộc nội chiến ở Việt Nam kéo dài từ năm 1955 đến 1975.
The civil war did not solve the country's deep-rooted issues.
Cuộc nội chiến không giải quyết được những vấn đề sâu xa của đất nước.
What caused the civil war in the United States?
Điều gì đã gây ra cuộc nội chiến ở Hoa Kỳ?
Một sự kiện lịch sử quan trọng liên quan đến bạo lực và xung đột lan rộng trong một quốc gia.
A significant historical event involving widespread violence and conflict in a nation.
The American Civil War started in 1861 and ended in 1865.
Nội chiến Mỹ bắt đầu vào năm 1861 và kết thúc vào năm 1865.
The civil war did not bring peace to the divided nation.
Nội chiến không mang lại hòa bình cho quốc gia bị chia rẽ.
Did the civil war change social structures in the United States?
Nội chiến có thay đổi cấu trúc xã hội ở Hoa Kỳ không?
The civil war in Syria caused massive displacement of families and children.
Cuộc nội chiến ở Syria đã gây ra sự di dời lớn cho các gia đình và trẻ em.
The civil war did not resolve the issues in the community.
Cuộc nội chiến đã không giải quyết được các vấn đề trong cộng đồng.
How did the civil war affect social structures in the United States?
Cuộc nội chiến đã ảnh hưởng như thế nào đến các cấu trúc xã hội ở Hoa Kỳ?
"Cuộc nội chiến" đề cập đến một cuộc xung đột vũ trang giữa các nhóm trong cùng một quốc gia, nhằm tranh giành quyền lực hoặc phân chia lãnh thổ. Đây là thuật ngữ phổ biến trong lịch sử, đặc biệt liên quan đến cuộc nội chiến Mỹ (1861-1865). Trong tiếng Anh, khái niệm này tương đồng giữa Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ cảnh lịch sử có thể khác nhau, phản ánh những khía cạnh văn hóa và chính trị cụ thể của từng quốc gia.
Thuật ngữ "civil war" xuất phát từ tiếng Latinh "civis", có nghĩa là công dân, và "bellum", có nghĩa là chiến tranh. Liên kết trực tiếp giữa hai thành phần này phản ánh một cuộc xung đột xảy ra giữa các công dân của cùng một quốc gia hoặc cộng đồng. Lịch sử khái niệm này đã tồn tại từ thế kỷ XVII, điển hình là cuộc nội chiến Anh (1642-1651), và vẫn được sử dụng để mô tả các xung đột nội bộ trong nhiều quốc gia hiện đại.
Cụm từ "civil war" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, nơi thí sinh có thể gặp các bài luận về lịch sử hoặc phân tích chính trị. Trong ngữ cảnh phổ biến hơn, thuật ngữ này thường được sử dụng khi thảo luận về các cuộc xung đột nội bộ giữa các phe phái trong một quốc gia, như trong các cuộc tham luận lịch sử hoặc trong văn học phản ánh các vấn đề xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp