Bản dịch của từ Civil war trong tiếng Việt

Civil war

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Civil war (Noun)

sˈɪvl wɑɹ
sˈɪvl wɑɹ
01

Xung đột giữa các nhóm trong cùng một quốc gia hoặc tiểu bang.

A conflict between groups within the same country or state.

Ví dụ

The civil war in Vietnam lasted from 1955 to 1975.

Cuộc nội chiến ở Việt Nam kéo dài từ năm 1955 đến 1975.

The civil war did not solve the country's deep-rooted issues.

Cuộc nội chiến không giải quyết được những vấn đề sâu xa của đất nước.

What caused the civil war in the United States?

Điều gì đã gây ra cuộc nội chiến ở Hoa Kỳ?

02

Một sự kiện lịch sử quan trọng liên quan đến bạo lực và xung đột lan rộng trong một quốc gia.

A significant historical event involving widespread violence and conflict in a nation.

Ví dụ

The American Civil War started in 1861 and ended in 1865.

Nội chiến Mỹ bắt đầu vào năm 1861 và kết thúc vào năm 1865.

The civil war did not bring peace to the divided nation.

Nội chiến không mang lại hòa bình cho quốc gia bị chia rẽ.

Did the civil war change social structures in the United States?

Nội chiến có thay đổi cấu trúc xã hội ở Hoa Kỳ không?

03

Một cuộc đấu tranh cho quyền lực hoặc sự kiểm soát trong một xã hội.

A struggle for power or control within a society.

Ví dụ

The civil war in Syria caused massive displacement of families and children.

Cuộc nội chiến ở Syria đã gây ra sự di dời lớn cho các gia đình và trẻ em.

The civil war did not resolve the issues in the community.

Cuộc nội chiến đã không giải quyết được các vấn đề trong cộng đồng.

How did the civil war affect social structures in the United States?

Cuộc nội chiến đã ảnh hưởng như thế nào đến các cấu trúc xã hội ở Hoa Kỳ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/civil war/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Civil war

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.