Bản dịch của từ Clash detection trong tiếng Việt

Clash detection

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clash detection(Noun)

klˈæʃ dɨtˈɛkʃən
klˈæʃ dɨtˈɛkʃən
01

Một kỹ thuật sử dụng trong thiết kế hỗ trợ máy tính (CAD) để đảm bảo rằng các phần khác nhau không can thiệp lẫn nhau.

A technique used in computer-aided design (CAD) to ensure that different parts do not interfere with each other.

Ví dụ
02

Sử dụng trong xây dựng và kiến trúc để ngăn ngừa các vấn đề trong quá trình xây dựng bằng cách xác định các vấn đề tiềm ẩn từ sớm.

Used in construction and architecture to prevent issues during the building process by identifying potential problems early.

Ví dụ
03

Quá trình xác định các xung đột hoặc va chạm giữa các đối tượng hoặc yếu tố trong một mô hình hoặc thiết kế.

The process of identifying conflicts or clashes between objects or elements in a model or design.

Ví dụ