Bản dịch của từ Clash detection trong tiếng Việt
Clash detection
Noun [U/C]

Clash detection(Noun)
klˈæʃ dɨtˈɛkʃən
klˈæʃ dɨtˈɛkʃən
Ví dụ
02
Sử dụng trong xây dựng và kiến trúc để ngăn ngừa các vấn đề trong quá trình xây dựng bằng cách xác định các vấn đề tiềm ẩn từ sớm.
Used in construction and architecture to prevent issues during the building process by identifying potential problems early.
Ví dụ
03
Quá trình xác định các xung đột hoặc va chạm giữa các đối tượng hoặc yếu tố trong một mô hình hoặc thiết kế.
The process of identifying conflicts or clashes between objects or elements in a model or design.
Ví dụ
