Bản dịch của từ Clash detection trong tiếng Việt

Clash detection

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clash detection (Noun)

klˈæʃ dɨtˈɛkʃən
klˈæʃ dɨtˈɛkʃən
01

Quá trình xác định các xung đột hoặc va chạm giữa các đối tượng hoặc yếu tố trong một mô hình hoặc thiết kế.

The process of identifying conflicts or clashes between objects or elements in a model or design.

Ví dụ

Clash detection helps prevent issues in urban planning projects like New York.

Phát hiện xung đột giúp ngăn chặn vấn đề trong các dự án quy hoạch đô thị như New York.

Clash detection does not work effectively without accurate data in social models.

Phát hiện xung đột không hoạt động hiệu quả nếu không có dữ liệu chính xác trong các mô hình xã hội.

How does clash detection improve community design in modern architecture projects?

Phát hiện xung đột cải thiện thiết kế cộng đồng trong các dự án kiến trúc hiện đại như thế nào?

02

Một kỹ thuật sử dụng trong thiết kế hỗ trợ máy tính (cad) để đảm bảo rằng các phần khác nhau không can thiệp lẫn nhau.

A technique used in computer-aided design (cad) to ensure that different parts do not interfere with each other.

Ví dụ

Clash detection prevents issues in social housing designs like affordable apartments.

Phát hiện va chạm ngăn chặn vấn đề trong thiết kế nhà ở xã hội.

Clash detection does not always identify all conflicts in community projects.

Phát hiện va chạm không luôn xác định tất cả xung đột trong dự án cộng đồng.

Does clash detection improve teamwork in social infrastructure development projects?

Phát hiện va chạm có cải thiện teamwork trong các dự án phát triển hạ tầng xã hội không?

03

Sử dụng trong xây dựng và kiến trúc để ngăn ngừa các vấn đề trong quá trình xây dựng bằng cách xác định các vấn đề tiềm ẩn từ sớm.

Used in construction and architecture to prevent issues during the building process by identifying potential problems early.

Ví dụ

Clash detection helps avoid costly mistakes in large construction projects.

Phát hiện va chạm giúp tránh những sai lầm tốn kém trong các dự án lớn.

Clash detection does not eliminate all issues during the building process.

Phát hiện va chạm không loại bỏ tất cả vấn đề trong quá trình xây dựng.

How does clash detection improve safety in social housing projects?

Phát hiện va chạm cải thiện an toàn trong các dự án nhà ở xã hội như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clash detection/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clash detection

Không có idiom phù hợp