Bản dịch của từ Class struggle trong tiếng Việt

Class struggle

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Class struggle (Idiom)

01

Một thuật ngữ thường được dùng để mô tả những căng thẳng kinh tế - xã hội và các phong trào chính trị phát sinh từ sự bất bình đẳng được nhận thức giữa các giai cấp xã hội khác nhau.

A term often used to describe the socioeconomic tensions and political movements arising from perceived inequalities between different social classes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Xung đột giữa các giai cấp khác nhau trong xã hội, đặc biệt là giữa giai cấp công nhân và giai cấp thống trị.

The conflict between different classes in society particularly between the working class and the ruling class.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một khái niệm cơ bản trong chủ nghĩa marx đề cập đến sự căng thẳng và đối kháng trong xã hội dựa trên lợi ích kinh tế.

A foundational concept in marxism that refers to the tension and antagonism in society based on economic interests.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Class struggle cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Class struggle

Không có idiom phù hợp