Bản dịch của từ Class struggle trong tiếng Việt
Class struggle

Class struggle (Idiom)
Một thuật ngữ thường được dùng để mô tả những căng thẳng kinh tế - xã hội và các phong trào chính trị phát sinh từ sự bất bình đẳng được nhận thức giữa các giai cấp xã hội khác nhau.
A term often used to describe the socioeconomic tensions and political movements arising from perceived inequalities between different social classes.
Một khái niệm cơ bản trong chủ nghĩa marx đề cập đến sự căng thẳng và đối kháng trong xã hội dựa trên lợi ích kinh tế.
A foundational concept in marxism that refers to the tension and antagonism in society based on economic interests.
Khái niệm "class struggle" (cuộc đấu tranh giai cấp) đề cập đến xung đột giữa các giai cấp xã hội khác nhau, thường giữa giai cấp lao động và giai cấp tư sản, liên quan đến sự phân chia tài sản, quyền lực và cơ hội. Thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong lý thuyết chính trị và triết học Marxist. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hoặc phát âm; tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh chính trị cụ thể của mỗi khu vực.
Thuật ngữ "class struggle" xuất phát từ tiếng Latin "classis", nghĩa là "giai cấp" hoặc "nhóm", kết hợp với từ "struggle", có nguồn gốc từ tiếng Latin "strugglare", nghĩa là "đấu tranh" hay "xung đột". Khái niệm này đã được Karl Marx phát triển trong thế kỷ 19, ám chỉ đến xung đột giữa các giai cấp xã hội, chủ yếu giữa giai cấp vô sản và tư sản. Ngày nay, "class struggle" không chỉ phản ánh các vấn đề kinh tế mà còn liên quan đến bất bình đẳng xã hội và chính trị, điều này giúp định hình các phong trào xã hội hiện đại.
Thuật ngữ "class struggle" thường xuất hiện trong bối cảnh nghiên cứu xã hội học và chính trị, nhưng tần suất sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là tương đối thấp. Thường được sử dụng trong các bài viết học thuật hoặc khi thảo luận về lịch sử và lý thuyết kinh tế, "class struggle" phản ánh sự xung đột giữa các giai cấp xã hội. Thuật ngữ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc tranh luận về công bằng xã hội hoặc chính sách kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp