Bản dịch của từ Classroom climate trong tiếng Việt

Classroom climate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Classroom climate (Noun)

klˈæsɹˌum klˈaɪmət
klˈæsɹˌum klˈaɪmət
01

Khí hậu hoặc môi trường của một lớp học, bao gồm các yếu tố như sự gắn kết của học sinh, hành vi và mối quan hệ giữa giáo viên và học sinh.

The atmosphere or environment of a classroom, including factors such as student engagement, behavior, and teacher-student relationships.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Tông màu cảm xúc và các tương tác xã hội trong một lớp học ảnh hưởng đến việc học và giảng dạy.

The emotional tone and social interactions within a classroom that affect learning and teaching.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Những hiểu biết chung của học sinh về các trải nghiệm xã hội và giáo dục trong lớp học.

The shared perceptions of students about the social and educational experiences in the classroom.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/classroom climate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Classroom climate

Không có idiom phù hợp