Bản dịch của từ Clean break trong tiếng Việt
Clean break

Clean break (Noun)
Một sự tách biệt toàn bộ và rõ ràng khỏi điều gì đó.
A complete and clear separation or division from something.
Many people seek a clean break from toxic relationships.
Nhiều người tìm kiếm sự cắt đứt hoàn toàn khỏi các mối quan hệ độc hại.
She does not want a clean break from her family.
Cô ấy không muốn cắt đứt hoàn toàn với gia đình.
Can a clean break improve social interactions in communities?
Một sự cắt đứt hoàn toàn có thể cải thiện tương tác xã hội trong cộng đồng không?
Một sự chấm dứt mà không có bất kỳ sự bừa bộn hay phức tạp nào; thường được sử dụng theo nghĩa bóng trong các mối quan hệ.
A break that is done without any mess or complications; often used metaphorically in relationships.
They decided to have a clean break after the argument last week.
Họ quyết định có một sự chia tay rõ ràng sau cuộc cãi vã tuần trước.
The clean break did not happen for Sarah and John.
Sự chia tay rõ ràng không xảy ra với Sarah và John.
Can a clean break really help their friendship survive?
Liệu một sự chia tay rõ ràng có thực sự giúp tình bạn của họ tồn tại không?
Many people need a clean break from toxic relationships to thrive.
Nhiều người cần một sự cắt đứt rõ ràng khỏi các mối quan hệ độc hại để phát triển.
He does not want a clean break from his old friends.
Anh ấy không muốn một sự cắt đứt rõ ràng với những người bạn cũ.
Is a clean break necessary for personal growth in society?
Có phải một sự cắt đứt rõ ràng là cần thiết cho sự phát triển cá nhân trong xã hội không?