Bản dịch của từ Clear structure trong tiếng Việt
Clear structure

Clear structure (Noun)
Sự sắp xếp hoặc tổ chức của các phần khác nhau theo định dạng hợp lý.
The arrangement or organization of different parts in a coherent format.
A clear structure helps students understand social issues better in class.
Một cấu trúc rõ ràng giúp học sinh hiểu vấn đề xã hội tốt hơn trong lớp.
The report did not have a clear structure, making it confusing.
Báo cáo không có cấu trúc rõ ràng, khiến nó trở nên khó hiểu.
Does the presentation have a clear structure for discussing social topics?
Bài thuyết trình có cấu trúc rõ ràng để thảo luận về các chủ đề xã hội không?
The report had a clear structure, making it easy to understand.
Báo cáo có cấu trúc rõ ràng, dễ hiểu.
The presentation did not have a clear structure, confusing the audience.
Bài thuyết trình không có cấu trúc rõ ràng, làm khán giả bối rối.
Một phác thảo hoặc khung hình rõ ràng và dễ hiểu.
A defined and comprehensible outline or framework.
A clear structure helps organize social discussions effectively in class.
Một cấu trúc rõ ràng giúp tổ chức các cuộc thảo luận xã hội hiệu quả trong lớp.
A clear structure is not always present in social studies projects.
Một cấu trúc rõ ràng không phải lúc nào cũng có trong các dự án nghiên cứu xã hội.
Does a clear structure improve understanding in social science presentations?
Có phải một cấu trúc rõ ràng cải thiện sự hiểu biết trong các bài thuyết trình khoa học xã hội không?
The report had a clear structure, making it easy to follow.
Báo cáo có cấu trúc rõ ràng, dễ theo dõi.
Many students do not understand the clear structure of social essays.
Nhiều sinh viên không hiểu cấu trúc rõ ràng của bài luận xã hội.
Cấu trúc vật lý hoặc khái niệm của một cái gì đó mà dễ nhận biết.
The physical or conceptual setup of something that is easily perceivable.
The clear structure of the community center helps everyone find resources easily.
Cấu trúc rõ ràng của trung tâm cộng đồng giúp mọi người dễ dàng tìm tài nguyên.
The new park does not have a clear structure for activities.
Công viên mới không có cấu trúc rõ ràng cho các hoạt động.
Does the clear structure of the neighborhood promote social interaction?
Cấu trúc rõ ràng của khu phố có thúc đẩy tương tác xã hội không?
The report had a clear structure that everyone understood easily.
Báo cáo có cấu trúc rõ ràng mà mọi người dễ hiểu.
The presentation did not have a clear structure, causing confusion.
Bài thuyết trình không có cấu trúc rõ ràng, gây nhầm lẫn.
"Clear structure" là một cụm từ diễn đạt ý nghĩa về một tổ chức, bố cục thông tin rõ ràng và có hệ thống, thường được sử dụng trong ngữ cảnh viết luận, báo cáo hay thiết kế. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "clear structure" để chỉ sự sắp xếp logic và dễ hiểu. Việc sử dụng cụm từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của tính minh bạch trong giao tiếp và trình bày thông tin.