Bản dịch của từ Cleft sentence trong tiếng Việt
Cleft sentence

Cleft sentence (Noun)
Một loại câu trong ngữ pháp tiếng anh trong đó ý chính được chia thành hai mệnh đề, thường bao gồm một đại từ hoặc trạng từ để nhấn mạnh một phần ý nghĩa cụ thể.
A type of sentence in english grammar in which the main idea is divided into two clauses often involving a pronoun or adverb to emphasize a particular part of the meaning.
It is the community that brings people together for social events.
Đó là cộng đồng mang mọi người lại với nhau cho các sự kiện xã hội.
A cleft sentence is not always easy for learners to understand.
Một câu cleft không phải lúc nào cũng dễ hiểu với người học.
Is it the volunteers who make social projects successful in 2023?
Có phải là những tình nguyện viên làm cho các dự án xã hội thành công vào năm 2023?
Câu tách (cleft sentence) là một cấu trúc cú pháp trong tiếng Anh, được sử dụng để nhấn mạnh một phần cụ thể của câu. Cấu trúc này thường được bắt đầu bằng các từ như "it is" hoặc "what". Ví dụ, câu "It was John who broke the vase" nhấn mạnh đối tượng là "John". Có hai dạng phổ biến: câu tách thông tin (it-cleft) và câu tách tập hợp (wh-cleft). Câu tách thường xuất hiện trong cả Anh Anh và Anh Mỹ với cách sử dụng tương tự, nhưng đôi khi có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và sự lựa chọn từ ngữ.