Bản dịch của từ Clickjacking trong tiếng Việt

Clickjacking

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clickjacking (Noun)

klˈɪdʒkˌækɨŋ
klˈɪdʒkˌækɨŋ
01

Hành vi độc hại nhằm thao túng hoạt động của người dùng trang web bằng cách che giấu các siêu liên kết bên dưới nội dung hợp pháp có thể nhấp vào, từ đó khiến người dùng thực hiện các hành động mà họ không biết.

The malicious practice of manipulating a website users activity by concealing hyperlinks beneath legitimate clickable content thereby causing the user to perform actions of which they are unaware.

Ví dụ

Clickjacking can deceive users into unknowingly sharing personal information on social media.

Clickjacking có thể đánh lừa người dùng để chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng xã hội mà họ không hề biết.

Beware of clickjacking schemes designed to trick individuals on social networking sites.

Hãy cẩn thận với các kế hoạch clickjacking được thiết kế để lừa đảo cá nhân trên các trang mạng xã hội.

Do you know how to protect yourself from clickjacking attacks on social platforms?

Bạn có biết cách bảo vệ bản thân khỏi các cuộc tấn công clickjacking trên các nền tảng mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clickjacking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clickjacking

Không có idiom phù hợp