Bản dịch của từ Clickjacking trong tiếng Việt
Clickjacking

Clickjacking (Noun)
Hành vi độc hại nhằm thao túng hoạt động của người dùng trang web bằng cách che giấu các siêu liên kết bên dưới nội dung hợp pháp có thể nhấp vào, từ đó khiến người dùng thực hiện các hành động mà họ không biết.
The malicious practice of manipulating a website users activity by concealing hyperlinks beneath legitimate clickable content thereby causing the user to perform actions of which they are unaware.
Clickjacking can deceive users into unknowingly sharing personal information on social media.
Clickjacking có thể đánh lừa người dùng để chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng xã hội mà họ không hề biết.
Beware of clickjacking schemes designed to trick individuals on social networking sites.
Hãy cẩn thận với các kế hoạch clickjacking được thiết kế để lừa đảo cá nhân trên các trang mạng xã hội.
Do you know how to protect yourself from clickjacking attacks on social platforms?
Bạn có biết cách bảo vệ bản thân khỏi các cuộc tấn công clickjacking trên các nền tảng mạng xã hội không?
Clickjacking là một kỹ thuật tấn công trên web, cho phép kẻ tấn công lừa người dùng nhấp vào một liên kết hoặc nút ẩn, mà thực chất là tương tác với nội dung khác không phải là nội dung mà người dùng nghĩ đang tương tác. Kỹ thuật này thường được sử dụng để đánh cắp thông tin nhạy cảm hoặc thực hiện các hành động mà người dùng không đồng ý. Tính hiệu quả của clickjacking phụ thuộc vào cách thiết kế giao diện người dùng và mức độ cảnh giác của người dùng.
Thuật ngữ "clickjacking" được hình thành từ hai phần: "click" (nhấp chuột) và "hijacking" (chiếm đoạt). "Click" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 20, chỉ hành động nhấn chuột để chọn hoặc tương tác với một đối tượng trên màn hình. "Hijacking" xuất phát từ tiếng Anh đầu thế kỷ 20, mang nghĩa chiếm đoạt hoặc kiểm soát bất hợp pháp. Nên clickjacking được hiểu là hành động lừa người dùng nhấp vào một liên kết giả mạo, dẫn đến việc chiếm quyền kiểm soát hoặc thực hiện hành động không mong muốn trên trang web. Thuật ngữ này phản ánh tính chất gian lận trong môi trường kỹ thuật số hiện đại.
Từ "clickjacking" xuất hiện hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, liên quan đến công nghệ thông tin và an ninh mạng. Khái niệm này thường được đề cập trong các bối cảnh thảo luận về các mối nguy hiểm trực tuyến, quy định bảo mật thông tin và bảo vệ dữ liệu cá nhân. Sự phổ biến của "clickjacking" tăng lên trong thời đại số, khi người dùng ngày càng phải đối mặt với các mối đe dọa từ internet.