Bản dịch của từ Clive trong tiếng Việt

Clive

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clive (Noun)

klˈɑɪv
klˈɑɪv
01

Tên nam.

A male given name.

Ví dụ

Clive invited his friends to the party.

Clive đã mời bạn bè đến dự tiệc.

Clive's birthday celebration was a great success.

Lễ kỷ niệm sinh nhật của Clive đã thành công tốt đẹp.

Clive's cheerful personality made everyone feel welcome.

Tính cách vui vẻ của Clive khiến mọi người đều cảm thấy được chào đón.

02

Một người có tinh thần xấu tính hoặc thù hận.

A mean spirited or vindictive person.

Ví dụ

Clive spread rumors to hurt others in the social circle.

Clive tung tin đồn để làm tổn thương người khác trong mạng xã hội.

Be careful of Clive's intentions, he can be quite vindictive.

Hãy cẩn thận với ý định của Clive, anh ta có thể khá thù hận.

Avoid inviting Clive to gatherings, he is a mean-spirited individual.

Tránh mời Clive đến các buổi tụ tập, anh ta là một người xấu tính.

Clive (Adjective)

klˈɑɪv
klˈɑɪv
01

Sành điệu; cổ điển; học sinh.

Stylish; classic; preppy.

Ví dụ

Clive always dresses in a stylish manner at social events.

Clive luôn ăn mặc sành điệu tại các sự kiện xã hội.

She prefers a classic look when attending social gatherings.

Cô ấy thích vẻ ngoài cổ điển khi tham dự các buổi họp mặt xã hội.

The preppy attire worn by the guests at the party was impressive.

Trang phục preppy mà các khách mời trong bữa tiệc mặc thật ấn tượng.

02

Liên quan đến hoặc đặc điểm các tác phẩm của clive barker hoặc thể loại kinh dị và giả tưởng mà ông viết; barkeresque.

Pertaining to or characteristic of the works of clive barker or to the genres of horror and fantasy in which he writes; barkeresque.

Ví dụ

Her favorite author is Clive Barker, known for his Clive-esque novels.

Tác giả yêu thích của cô là Clive Barker, được biết đến với những cuốn tiểu thuyết mang phong cách Clive.

The book club discussed the dark and Clive-inspired themes in the story.

Câu lạc bộ sách đã thảo luận về các chủ đề đen tối và lấy cảm hứng từ Clive trong câu chuyện.

The movie adaptation captured the eerie, Clive-like atmosphere of the book.

Bộ phim chuyển thể đã nắm bắt được bầu không khí kỳ lạ giống Clive của cuốn sách.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clive

Không có idiom phù hợp