Bản dịch của từ Clive trong tiếng Việt
Clive

Clive (Noun)
Clive invited his friends to the party.
Clive đã mời bạn bè đến dự tiệc.
Clive's birthday celebration was a great success.
Lễ kỷ niệm sinh nhật của Clive đã thành công tốt đẹp.
Clive's cheerful personality made everyone feel welcome.
Tính cách vui vẻ của Clive khiến mọi người đều cảm thấy được chào đón.
Một người có tinh thần xấu tính hoặc thù hận.
A mean spirited or vindictive person.
Clive spread rumors to hurt others in the social circle.
Clive tung tin đồn để làm tổn thương người khác trong mạng xã hội.
Be careful of Clive's intentions, he can be quite vindictive.
Hãy cẩn thận với ý định của Clive, anh ta có thể khá thù hận.
Avoid inviting Clive to gatherings, he is a mean-spirited individual.
Tránh mời Clive đến các buổi tụ tập, anh ta là một người xấu tính.
Clive (Adjective)
Clive always dresses in a stylish manner at social events.
Clive luôn ăn mặc sành điệu tại các sự kiện xã hội.
She prefers a classic look when attending social gatherings.
Cô ấy thích vẻ ngoài cổ điển khi tham dự các buổi họp mặt xã hội.
The preppy attire worn by the guests at the party was impressive.
Trang phục preppy mà các khách mời trong bữa tiệc mặc thật ấn tượng.
Liên quan đến hoặc đặc điểm các tác phẩm của clive barker hoặc thể loại kinh dị và giả tưởng mà ông viết; barkeresque.
Pertaining to or characteristic of the works of clive barker or to the genres of horror and fantasy in which he writes; barkeresque.
Her favorite author is Clive Barker, known for his Clive-esque novels.
Tác giả yêu thích của cô là Clive Barker, được biết đến với những cuốn tiểu thuyết mang phong cách Clive.
The book club discussed the dark and Clive-inspired themes in the story.
Câu lạc bộ sách đã thảo luận về các chủ đề đen tối và lấy cảm hứng từ Clive trong câu chuyện.
The movie adaptation captured the eerie, Clive-like atmosphere of the book.
Bộ phim chuyển thể đã nắm bắt được bầu không khí kỳ lạ giống Clive của cuốn sách.
Từ "clive" không phải là một từ tiếng Anh phổ biến và không có định nghĩa chuẩn trong từ điển tiếng Anh. Tuy nhiên, nếu bạn đang nhắc đến tên riêng, "Clive" thường được sử dụng như một tên nam. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều phát âm là /klaɪv/. Tuy nhiên, việc sử dụng có thể bị giới hạn trong văn cảnh, hiếm khi xuất hiện trong ngữ cảnh khác ngoài tên người.
Từ "clive" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có khả năng xuất phát từ từ "clif", nghĩa là "đồi" hay "vách đá". Cách sử dụng hiện tại của từ này thường ám chỉ một cái tên, liên quan đến một số nhân vật lịch sử nổi bật như Robert Clive, người có ảnh hưởng lớn trong giai đoạn thuộc địa của Ấn Độ. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại chủ yếu thể hiện qua hình ảnh những người có địa vị mạnh mẽ liên kết với các địa danh nổi bật.
Từ "clive" không phải là một từ thông dụng trong tiếng Anh và không xuất hiện trong các tài liệu chuẩn hóa như IELTS. Vì vậy, tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là rất thấp. Trong các ngữ cảnh khác, "Clive" thường được sử dụng như một tên riêng của người, đặc biệt trong các tài liệu văn học hoặc sinh học. Tên này có thể xuất hiện trong những tình huống liên quan đến văn hóa, giáo dục hoặc nghiên cứu cá nhân.