Bản dịch của từ Close to home trong tiếng Việt
Close to home

Close to home (Phrase)
The community center is close to home for many residents.
Trung tâm cộng đồng gần nhà cho nhiều cư dân.
The park is not close to home for my family.
Công viên không gần nhà cho gia đình tôi.
Is the grocery store close to home for you?
Cửa hàng tạp hóa có gần nhà bạn không?
Có sự kết nối hoặc liên quan cá nhân.
Having a personal connection or relevance.
The recent events feel close to home for many community members.
Những sự kiện gần đây cảm thấy rất gần gũi với nhiều thành viên trong cộng đồng.
These issues are not close to home for people in distant cities.
Những vấn đề này không gần gũi với người dân ở các thành phố xa xôi.
Why do social issues feel so close to home for some individuals?
Tại sao các vấn đề xã hội lại cảm thấy gần gũi với một số cá nhân?
Gây ra sự khó chịu về mặt cảm xúc do mối quan hệ hoặc ý nghĩa cá nhân.
Causing emotional discomfort due to personal relationship or significance.
Her story about loss was too close to home for many listeners.
Câu chuyện về sự mất mát của cô ấy quá gần gũi với nhiều người nghe.
I don't want to discuss topics that are close to home.
Tôi không muốn thảo luận về những chủ đề quá gần gũi.
Is this issue too close to home for you to talk about?
Liệu vấn đề này có quá gần gũi với bạn để thảo luận không?
Cụm từ "close to home" thường được sử dụng để chỉ một sự việc, tình huống, hoặc cảm xúc có liên quan trực tiếp đến cá nhân, gia đình hoặc cộng đồng của một người. Nó diễn tả sự gần gũi về mặt vật lý hoặc tâm lý. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường mang nghĩa gần gũi và dễ gây ảnh hưởng, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào yếu tố địa lý. Tuy nhiên, nghĩa cơ bản và cách sử dụng của cụm từ này trong cả hai biến thể đều tương đồng.