Bản dịch của từ Co-insurance trong tiếng Việt
Co-insurance

Co-insurance (Noun)
Co-insurance helps families share medical costs effectively during emergencies.
Co-insurance giúp các gia đình chia sẻ chi phí y tế hiệu quả trong trường hợp khẩn cấp.
Many people do not understand co-insurance and its benefits in health care.
Nhiều người không hiểu co-insurance và lợi ích của nó trong chăm sóc sức khỏe.
Is co-insurance common in health plans offered by employers like Google?
Co-insurance có phổ biến trong các kế hoạch sức khỏe do các công ty như Google cung cấp không?
Co-insurance helps policyholders share costs in health insurance plans.
Co-insurance giúp người mua bảo hiểm chia sẻ chi phí trong kế hoạch bảo hiểm sức khỏe.
Many people do not understand co-insurance in their policies.
Nhiều người không hiểu co-insurance trong các hợp đồng bảo hiểm của họ.
What is the co-insurance percentage in your health insurance plan?
Tỷ lệ co-insurance trong kế hoạch bảo hiểm sức khỏe của bạn là bao nhiêu?
Co-insurance is 20% of costs after the deductible in my plan.
Co-insurance là 20% chi phí sau khi đã đạt mức khấu trừ trong kế hoạch của tôi.
Many people do not understand co-insurance in their health policies.
Nhiều người không hiểu co-insurance trong các chính sách bảo hiểm sức khỏe của họ.
What is the co-insurance rate for the new health insurance plan?
Tỷ lệ co-insurance cho kế hoạch bảo hiểm sức khỏe mới là bao nhiêu?
Co-insurance (tiền bảo hiểm đồng chi trả) là thuật ngữ trong lĩnh vực bảo hiểm, chỉ tỷ lệ phần trăm chi phí y tế mà người tham gia bảo hiểm phải trả sau khi đã đáp ứng khấu trừ. Thông thường, co-insurance được biểu thị dưới dạng phần trăm, ví dụ như 20% hoặc 30%. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng từ "co-payment" để chỉ sự thanh toán của người tham gia trong một số trường hợp cụ thể. Việc hiểu rõ khái niệm này có thể ảnh hưởng đến quyết định tài chính liên quan đến chăm sóc sức khỏe.