Bản dịch của từ Cobb trong tiếng Việt

Cobb

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cobb (Noun)

kˈɑb
kˈɑb
01

Một lõi ngô hoặc mòng biển.

A sea-cob or gull.

Ví dụ

The cobb flew gracefully over the ocean.

Con cobb bay một cách duyên dáng trên biển.

The social media influencer captured a cobb in flight.

Người ảnh hưởng trên mạng xã hội chụp được một con cobb đang bay.

The group of friends watched the playful cobb on the beach.

Nhóm bạn theo dõi con cobb vui đùa trên bãi biển.

02

Một bến tàu làm từ đá cuội.

A pier made from cobblestones.

Ví dụ

The cobb by the river was a popular spot for fishing.

Cái bến cạnh sông là nơi câu cá phổ biến.

The historic town had a cobb that connected to the market.

Thị trấn lịch sử có một cái bến nối với chợ.

The cobb was lined with old lanterns for evening walks.

Bến đá được trải đèn cũ để đi dạo vào buổi tối.

03

Một loại vật liệu xây dựng bao gồm đất sét, cát, rơm, nước và đất, tương tự như adobe. còn được gọi là lõi ngô, đất nện hoặc pisé.

A building material consisting of clay, sand, straw, water, and earth, similar to adobe. also called cob, rammed earth or pisé.

Ví dụ

The villagers constructed their houses using cobb as the main material.

Các dân làng xây dựng nhà bằng cobb là vật liệu chính.

The community hall was made of cobb, showcasing traditional building techniques.

Hội trường cộng đồng được làm bằng cobb, thể hiện kỹ thuật xây dựng truyền thống.

The local school's walls were built with cobb, blending in with nature.

Tường của trường học địa phương được xây bằng cobb, hòa mình vào thiên nhiên.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cobb cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cobb

Không có idiom phù hợp