Bản dịch của từ Cockscomb trong tiếng Việt
Cockscomb

Cockscomb (Noun)
She wore a colorful cockscomb in her hair.
Cô ấy đeo một cái lông gà nhiều màu trên tóc.
He didn't like the look of the cockscomb on the hat.
Anh ấy không thích cái dáng của lông gà trên mũ.
Did you notice the intricate design of the cockscomb decoration?
Bạn có chú ý đến thiết kế tinh xảo của trang trí lông gà không?
Her balcony is decorated with a beautiful cockscomb plant.
Ban công của cô ấy được trang trí bằng một cây cockscomb đẹp.
I don't have a green thumb, so I can't grow cockscomb.
Tôi không có bàn tay xanh, nên tôi không thể trồng cockscomb.
Is cockscomb a popular plant choice for indoor decoration?
Cockscomb có phải là sự lựa chọn cây phổ biến cho trang trí trong nhà không?
The cockscomb orchid is a popular flower in social events.
Hoa lan cockscomb là một loài hoa phổ biến trong các sự kiện xã hội.
Some people dislike the vibrant colors of cockscomb flowers.
Một số người không thích màu sắc rực rỡ của hoa cockscomb.
Is the cockscomb orchid commonly used in social gatherings?
Hoa lan cockscomb có phổ biến trong các buổi tụ tập xã hội không?
Cockscomb (tên khoa học: Celosia argentea) là một loài cây thuộc họ Amaranthaceae, nổi bật với hoa có hình dạng giống như mào gà. Thực vật này thường được trồng trang trí trong vườn do màu sắc rực rỡ và hình dáng độc đáo. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, nhưng không ảnh hưởng đến nghĩa của từ trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "cockscomb" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ cụm từ "cocks' comb", cho thấy hình dáng giống như mào gà. Cấu trúc Latin của từ "cockscomb" liên quan đến "cocorico", tiếng kêu của gà trống, và "cumbere", có nghĩa là "ngồi" hoặc "dưới". Từ thế kỷ 16, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ hình dạng đặc trưng của hoa và hình thức mào gà, phản ánh sự tương đồng giữa thực vật và động vật trong biểu hiện hình hài.
Từ "cockscomb" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, nơi nó được coi là từ vựng chuyên biệt cho những người học về thực vật học hoặc nông nghiệp. Trong ngữ cảnh phổ thông, từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ hình dáng của hoa hoặc các yếu tố liên quan đến trang trí và tiểu cảnh. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày rất hạn chế, khiến cho mức độ phổ biến của nó không cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp