Bản dịch của từ Cockscomb trong tiếng Việt

Cockscomb

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cockscomb (Noun)

kˈɑkskoʊm
kˈɑkskoʊm
01

Mào hoặc mào của gà nhà.

The crest or comb of a domestic cock.

Ví dụ

She wore a colorful cockscomb in her hair.

Cô ấy đeo một cái lông gà nhiều màu trên tóc.

He didn't like the look of the cockscomb on the hat.

Anh ấy không thích cái dáng của lông gà trên mũ.

Did you notice the intricate design of the cockscomb decoration?

Bạn có chú ý đến thiết kế tinh xảo của trang trí lông gà không?

02

Một loại cây nhiệt đới có đỉnh hoa nhỏ màu vàng, cam hoặc đỏ, được trồng làm cây trồng trong chậu.

A tropical plant with a crest of tiny yellow orange or red flowers grown as a pot plant.

Ví dụ

Her balcony is decorated with a beautiful cockscomb plant.

Ban công của cô ấy được trang trí bằng một cây cockscomb đẹp.

I don't have a green thumb, so I can't grow cockscomb.

Tôi không có bàn tay xanh, nên tôi không thể trồng cockscomb.

Is cockscomb a popular plant choice for indoor decoration?

Cockscomb có phải là sự lựa chọn cây phổ biến cho trang trí trong nhà không?

03

Một loài lan có màu sắc rực rỡ ở miền nam bắc mỹ, có liên quan đến rễ san hô.

A brightly coloured orchid of southern north america related to the coralroots.

Ví dụ

The cockscomb orchid is a popular flower in social events.

Hoa lan cockscomb là một loài hoa phổ biến trong các sự kiện xã hội.

Some people dislike the vibrant colors of cockscomb flowers.

Một số người không thích màu sắc rực rỡ của hoa cockscomb.

Is the cockscomb orchid commonly used in social gatherings?

Hoa lan cockscomb có phổ biến trong các buổi tụ tập xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cockscomb/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cockscomb

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.