Bản dịch của từ Colorwashing trong tiếng Việt

Colorwashing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Colorwashing (Noun)

kˈʌlɚwˌeɪʃɨŋ
kˈʌlɚwˌeɪʃɨŋ
01

Một kỹ thuật được sử dụng để thay đổi sự cảm nhận màu sắc trong phương tiện thị giác.

A technique used to alter the perception of color in visual media.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Hành động áp dụng một lớp màu mỏng để tạo ra hiệu ứng thẩm mỹ cụ thể.

The act of applying a thin layer of color to create a specific aesthetic effect.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phương pháp để nâng cao hoặc thay đổi màu sắc trong một bức tranh hoặc bức ảnh.

A method of enhancing or modifying the color in a painting or photograph.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Colorwashing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Colorwashing

Không có idiom phù hợp