Bản dịch của từ Colorwashing trong tiếng Việt

Colorwashing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Colorwashing (Noun)

kˈʌlɚwˌeɪʃɨŋ
kˈʌlɚwˌeɪʃɨŋ
01

Một kỹ thuật được sử dụng để thay đổi sự cảm nhận màu sắc trong phương tiện thị giác.

A technique used to alter the perception of color in visual media.

Ví dụ

Colorwashing can change how people view social justice campaigns online.

Colorwashing có thể thay đổi cách mọi người nhìn nhận các chiến dịch công bằng xã hội trên mạng.

Many activists argue against colorwashing in social media advertisements.

Nhiều nhà hoạt động phản đối colorwashing trong quảng cáo trên mạng xã hội.

Is colorwashing influencing the public's perception of social movements today?

Liệu colorwashing có ảnh hưởng đến cách nhìn của công chúng về các phong trào xã hội hôm nay không?

02

Hành động áp dụng một lớp màu mỏng để tạo ra hiệu ứng thẩm mỹ cụ thể.

The act of applying a thin layer of color to create a specific aesthetic effect.

Ví dụ

Colorwashing can change the mood of a neighborhood quickly and effectively.

Việc nhuộm màu có thể nhanh chóng và hiệu quả thay đổi tâm trạng khu phố.

Many people do not like colorwashing in their local parks anymore.

Nhiều người không thích việc nhuộm màu ở công viên địa phương nữa.

Is colorwashing a good way to improve community spaces?

Liệu việc nhuộm màu có phải là cách tốt để cải thiện không gian cộng đồng?

03

Một phương pháp để nâng cao hoặc thay đổi màu sắc trong một bức tranh hoặc bức ảnh.

A method of enhancing or modifying the color in a painting or photograph.

Ví dụ

Colorwashing can change the mood of a social event photograph.

Việc colorwashing có thể thay đổi tâm trạng của bức ảnh sự kiện xã hội.

Colorwashing does not always improve the quality of social media images.

Colorwashing không phải lúc nào cũng cải thiện chất lượng hình ảnh trên mạng xã hội.

Is colorwashing necessary for enhancing social awareness in art?

Liệu colorwashing có cần thiết để nâng cao nhận thức xã hội trong nghệ thuật không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/colorwashing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Colorwashing

Không có idiom phù hợp