Bản dịch của từ Colorwashing trong tiếng Việt
Colorwashing
Noun [U/C]

Colorwashing(Noun)
kˈʌlɚwˌeɪʃɨŋ
kˈʌlɚwˌeɪʃɨŋ
01
Một kỹ thuật được sử dụng để thay đổi sự cảm nhận màu sắc trong phương tiện thị giác.
A technique used to alter the perception of color in visual media.
Ví dụ
Ví dụ
03
Một phương pháp để nâng cao hoặc thay đổi màu sắc trong một bức tranh hoặc bức ảnh.
A method of enhancing or modifying the color in a painting or photograph.
Ví dụ
