Bản dịch của từ Columbite trong tiếng Việt

Columbite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Columbite (Noun)

01

Một khoáng chất màu đen, thường xuất hiện dưới dạng tinh thể dạng bảng dày đặc, bao gồm oxit sắt, mangan, niobi và tantalum. nó là quặng chính của niobi.

A black mineral typically occurring as dense tabular crystals consisting of an oxide of iron manganese niobium and tantalum it is the chief ore of niobium.

Ví dụ

Columbite is essential for producing niobium used in electronics.

Columbite rất quan trọng để sản xuất niobi dùng trong điện tử.

Columbite does not occur naturally in high quantities in the USA.

Columbite không xuất hiện tự nhiên với số lượng lớn ở Mỹ.

Is columbite found in many social development projects in Africa?

Columbite có được tìm thấy trong nhiều dự án phát triển xã hội ở châu Phi không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Columbite cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Columbite

Không có idiom phù hợp