Bản dịch của từ Columbite trong tiếng Việt
Columbite
Columbite (Noun)
Một khoáng chất màu đen, thường xuất hiện dưới dạng tinh thể dạng bảng dày đặc, bao gồm oxit sắt, mangan, niobi và tantalum. nó là quặng chính của niobi.
A black mineral typically occurring as dense tabular crystals consisting of an oxide of iron manganese niobium and tantalum it is the chief ore of niobium.
Columbite is essential for producing niobium used in electronics.
Columbite rất quan trọng để sản xuất niobi dùng trong điện tử.
Columbite does not occur naturally in high quantities in the USA.
Columbite không xuất hiện tự nhiên với số lượng lớn ở Mỹ.
Is columbite found in many social development projects in Africa?
Columbite có được tìm thấy trong nhiều dự án phát triển xã hội ở châu Phi không?
Columbite là một khoáng vật oxit, chủ yếu chứa niobi (Nb) và tantal (Ta), thường được tìm thấy trong các loại đá granit và pegmatit. Tên gọi columbite xuất phát từ "Columbia", tên cổ xưa của Mỹ. Khoáng vật này có vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp điện tử và sản xuất thép. Mặc dù không có sự khác biệt về cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, pronunciations và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi nhẹ nhàng giữa hai vùng này.
Từ "columbite" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "Columbia", tên gọi thường dùng để chỉ châu Mỹ trong thời kỳ thuộc địa, kết hợp với hậu tố "-ite" dùng để chỉ khoáng chất. Columbite là một khoáng vật chứa niobi và tantal, được phát hiện lần đầu tại Mỹ vào thế kỷ 19. Sự phát hiện này liên quan đến nhu cầu về nguyên liệu trong các ngành công nghiệp hiện đại, từ điện tử đến chế tạo, dẫn đến việc khai thác và nghiên cứu ngày càng tăng về columbite.
Từ "columbite" là thuật ngữ khoa học chỉ một khoáng vật chứa niobi và sắt, thường được đề cập trong bối cảnh nghiên cứu khoáng sản và ngành công nghiệp khai thác. Tần suất xuất hiện của từ này trong các thành phần IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking là khá thấp, chủ yếu liên quan đến các chủ đề kỹ thuật hoặc môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết, luận văn về địa chất hoặc tài nguyên thiên nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp