Bản dịch của từ Comfort food trong tiếng Việt
Comfort food

Comfort food (Noun)
Món ăn đơn giản, thoải mái kiểu nấu tại nhà gắn liền với những năm tháng trưởng thành của một người, thường là món ăn chủ yếu của thực khách và các nhà hàng thân mật khác.
Simple comforting homecookedstyle food associated with ones formative years often a staple of diners and other informal restaurants.
Mac and cheese is my favorite comfort food from childhood.
Mì ống phô mai là món ăn an ủi yêu thích từ thời thơ ấu.
Pizza is not considered comfort food for many people.
Pizza không được coi là món ăn an ủi đối với nhiều người.
What is your favorite comfort food for social gatherings?
Món ăn an ủi yêu thích của bạn trong các buổi gặp gỡ xã hội là gì?
Pizza is my favorite comfort food during stressful exam weeks.
Pizza là món ăn an ủi yêu thích của tôi trong những tuần thi căng thẳng.
I do not eat comfort food when I am feeling healthy.
Tôi không ăn món ăn an ủi khi tôi cảm thấy khỏe mạnh.
Is chocolate a common comfort food for many students?
Sô cô la có phải là món ăn an ủi phổ biến của nhiều sinh viên không?
"Comfort food" là thuật ngữ chỉ những món ăn mang lại cảm giác an ủi, thân thuộc và dễ chịu cho con người, thường được tiêu thụ trong các tình huống căng thẳng hoặc khi cần sự an ủi tâm lý. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "comfort food" với cùng một ý nghĩa. Tuy nhiên, các loại món ăn cụ thể có thể khác nhau giữa hai nền văn hóa, phản ánh thói quen ẩm thực địa phương.
Thuật ngữ "comfort food" xuất phát từ tiếng Anh, ám chỉ những món ăn mang lại cảm giác an ủi và dễ chịu cho người tiêu dùng. Cụm từ này được hình thành vào giữa thế kỷ 20, xuất phát từ nhu cầu tâm lý và cảm xúc của con người về những món ăn gợi nhớ về gia đình và kỷ niệm ấm áp. Ngày nay, nó thường được sử dụng để chỉ những món ăn ngon, dễ tiêu hoá, thường gắn liền với sự thoải mái và giải tỏa stress.
Thuật ngữ "comfort food" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi người thí sinh thường mô tả sở thích ẩm thực hoặc thảo luận về cảm xúc liên quan đến thực phẩm. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "comfort food" thường được sử dụng để chỉ những món ăn mang lại cảm giác an lành, hạnh phúc, thường liên quan đến kỷ niệm tuổi thơ hoặc các sự kiện gia đình. Các tình huống thường gặp khi sử dụng từ này bao gồm trò chuyện về ẩm thực, văn hóa ẩm thực hoặc trải nghiệm cá nhân trong các bữa ăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp