Bản dịch của từ Comfort food trong tiếng Việt

Comfort food

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Comfort food (Noun)

01

Món ăn đơn giản, thoải mái kiểu nấu tại nhà gắn liền với những năm tháng trưởng thành của một người, thường là món ăn chủ yếu của thực khách và các nhà hàng thân mật khác.

Simple comforting homecookedstyle food associated with ones formative years often a staple of diners and other informal restaurants.

Ví dụ

Mac and cheese is my favorite comfort food from childhood.

Mì ống phô mai là món ăn an ủi yêu thích từ thời thơ ấu.

Pizza is not considered comfort food for many people.

Pizza không được coi là món ăn an ủi đối với nhiều người.

What is your favorite comfort food for social gatherings?

Món ăn an ủi yêu thích của bạn trong các buổi gặp gỡ xã hội là gì?

02

Thực phẩm, thường chứa nhiều carbohydrate hoặc đường, được tiêu thụ để cảm thấy thoải mái hoặc giảm bớt căng thẳng hơn là để nhận dinh dưỡng.

Food often high in carbohydrates or sugar consumed to feel comfort or alleviate stress rather than to receive nutrition.

Ví dụ

Pizza is my favorite comfort food during stressful exam weeks.

Pizza là món ăn an ủi yêu thích của tôi trong những tuần thi căng thẳng.

I do not eat comfort food when I am feeling healthy.

Tôi không ăn món ăn an ủi khi tôi cảm thấy khỏe mạnh.

Is chocolate a common comfort food for many students?

Sô cô la có phải là món ăn an ủi phổ biến của nhiều sinh viên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/comfort food/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Comfort food

Không có idiom phù hợp