Bản dịch của từ Comitology trong tiếng Việt
Comitology

Comitology (Noun)
Ban đầu: nghiên cứu về tổ chức và chức năng của các ủy ban. cũng được sử dụng sau này: các ủy ban và hoạt động của họ được xem xét chung, đặc biệt là trong bối cảnh thực thi luật pháp và chính sách của liên minh châu âu.
Originally the study of the organization and functions of committees in later use also committees and their practices considered collectively now especially in the context of the implementation of european union legislation and policy.
Comitology helps improve committee efficiency in social policy discussions.
Comitology giúp cải thiện hiệu quả của ủy ban trong các cuộc thảo luận chính sách xã hội.
Many people do not understand the role of comitology in social reform.
Nhiều người không hiểu vai trò của comitology trong cải cách xã hội.
What is the significance of comitology in shaping social legislation today?
Ý nghĩa của comitology trong việc định hình luật pháp xã hội ngày nay là gì?
Hệ thống "comitology" đề cập đến các quy trình và cơ chế mà các cơ quan của Liên minh Châu Âu (EU) sử dụng để giám sát và thực hiện pháp luật của EU. Thuật ngữ này thường được áp dụng trong bối cảnh các ủy ban giúp các cơ quan điều hành đưa ra quyết định về các vấn đề kỹ thuật. Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về từ này, "comitology" chủ yếu xuất hiện trong tài liệu chính thức của EU, với hàm ý đặc biệt trong quy trình lập pháp và hành chính của tổ chức này.
Từ "comitology" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "comitium", có nghĩa là "hội đồng" hoặc "cuộc họp". Thuật ngữ này được hình thành để chỉ các quy trình và cấu trúc liên quan đến việc quản lý và quyết định trong các tổ chức của Liên minh Châu Âu. Sự phát triển của comitology phản ánh sự phức tạp trong việc điều hành chính sách công và tạo ra cầu nối giữa các cơ quan hành chính và quốc gia. Hiện nay, "comitology" thường được sử dụng trong lĩnh vực chính trị và quản lý để mô tả các thủ tục quả lý liên quan đến các quyết định chung.
Thuật ngữ "comitology" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu do bản chất kỹ thuật và chính trị của nó. Tuy nhiên, trong bối cảnh tiếng Anh thương mại và EU, từ này thường được sử dụng để chỉ các quy trình diễn ra trong hội đồng và ủy ban của Liên minh Châu Âu nhằm thực hiện luật pháp. Ngoài ra, nó cũng có thể thấy trong bài viết và thảo luận liên quan đến chính sách công và quản lý.