Bản dịch của từ Commemorates trong tiếng Việt
Commemorates

Commemorates (Verb)
The community commemorates local heroes every year during the festival.
Cộng đồng tưởng nhớ các anh hùng địa phương mỗi năm trong lễ hội.
The city does not commemorate events that promote hate or violence.
Thành phố không tưởng nhớ các sự kiện cổ vũ thù hận hoặc bạo lực.
Does the school commemorate important social movements in its curriculum?
Trường có tưởng nhớ các phong trào xã hội quan trọng trong chương trình học không?
Để đánh dấu một sự kiện hoặc dịp bằng một buổi lễ hoặc lễ kỷ niệm.
To mark an event or occasion by a ceremony or celebration.
The community commemorates Independence Day with a large parade every year.
Cộng đồng kỷ niệm Ngày Độc Lập với một cuộc diễu hành lớn hàng năm.
The school does not commemorate Earth Day with any special activities.
Trường không kỷ niệm Ngày Trái Đất với bất kỳ hoạt động đặc biệt nào.
Do you think we should commemorate International Women's Day this year?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên kỷ niệm Ngày Quốc tế Phụ nữ năm nay không?
The community commemorates local heroes every year with a special ceremony.
Cộng đồng tưởng nhớ các anh hùng địa phương mỗi năm bằng một buổi lễ đặc biệt.
They do not commemorate forgotten historical events in their discussions.
Họ không tưởng nhớ những sự kiện lịch sử bị lãng quên trong các cuộc thảo luận.
Do you think the city commemorates its founders adequately each year?
Bạn có nghĩ rằng thành phố tưởng nhớ những người sáng lập của mình đầy đủ mỗi năm không?
Dạng động từ của Commemorates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Commemorate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Commemorated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Commemorated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Commemorates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Commemorating |
Họ từ
Từ "commemorates" trong tiếng Anh có nghĩa là kỷ niệm hoặc tưởng nhớ một sự kiện hoặc một nhân vật quan trọng. Đây là dạng động từ của danh từ "commemoration". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về chính tả hay nghĩa, nhưng trong ngữ cảnh phát âm, người Anh có thể nhấn âm khác ở âm tiết thứ hai. Từ này thường được sử dụng trong các lễ hội, sự kiện hoặc hoạt động hồi tưởng để tôn vinh di sản văn hóa và lịch sử.