Bản dịch của từ Commemorates trong tiếng Việt

Commemorates

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Commemorates (Verb)

kəmˈɛmɚeɪts
kəmˈɛmɚeɪts
01

Để phục vụ như một đài tưởng niệm hoặc nhắc nhở về một cái gì đó.

To serve as a memorial or reminder of something.

Ví dụ

The community commemorates local heroes every year during the festival.

Cộng đồng tưởng nhớ các anh hùng địa phương mỗi năm trong lễ hội.

The city does not commemorate events that promote hate or violence.

Thành phố không tưởng nhớ các sự kiện cổ vũ thù hận hoặc bạo lực.

Does the school commemorate important social movements in its curriculum?

Trường có tưởng nhớ các phong trào xã hội quan trọng trong chương trình học không?

02

Để đánh dấu một sự kiện hoặc dịp bằng một buổi lễ hoặc lễ kỷ niệm.

To mark an event or occasion by a ceremony or celebration.

Ví dụ

The community commemorates Independence Day with a large parade every year.

Cộng đồng kỷ niệm Ngày Độc Lập với một cuộc diễu hành lớn hàng năm.

The school does not commemorate Earth Day with any special activities.

Trường không kỷ niệm Ngày Trái Đất với bất kỳ hoạt động đặc biệt nào.

Do you think we should commemorate International Women's Day this year?

Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên kỷ niệm Ngày Quốc tế Phụ nữ năm nay không?

03

Để tôn vinh ký ức của ai đó hoặc điều gì đó bằng một hành động đặc biệt.

To honor the memory of someone or something with a special act.

Ví dụ

The community commemorates local heroes every year with a special ceremony.

Cộng đồng tưởng nhớ các anh hùng địa phương mỗi năm bằng một buổi lễ đặc biệt.

They do not commemorate forgotten historical events in their discussions.

Họ không tưởng nhớ những sự kiện lịch sử bị lãng quên trong các cuộc thảo luận.

Do you think the city commemorates its founders adequately each year?

Bạn có nghĩ rằng thành phố tưởng nhớ những người sáng lập của mình đầy đủ mỗi năm không?

Dạng động từ của Commemorates (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Commemorate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Commemorated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Commemorated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Commemorates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Commemorating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/commemorates/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Commemorates

Không có idiom phù hợp