Bản dịch của từ Communicated trong tiếng Việt
Communicated

Communicated (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của giao tiếp.
Simple past and past participle of communicate.
She communicated her ideas clearly during the social event last week.
Cô ấy đã truyền đạt ý tưởng của mình một cách rõ ràng tại sự kiện xã hội tuần trước.
They did not communicate effectively during the group discussion on social issues.
Họ không truyền đạt hiệu quả trong cuộc thảo luận nhóm về các vấn đề xã hội.
Did he communicate his thoughts on the social project to everyone?
Liệu anh ấy có truyền đạt suy nghĩ của mình về dự án xã hội cho mọi người không?
Dạng động từ của Communicated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Communicate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Communicated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Communicated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Communicates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Communicating |
Họ từ
"Communicated" là dạng quá khứ của động từ "communicate", có nghĩa là truyền đạt thông tin, ý tưởng hoặc cảm xúc giữa các cá nhân hoặc nhóm. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi trong cả hai biến thể Anh-Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, một số ngữ cảnh riêng lẻ trong văn nói có thể thay đổi tùy thuộc vào phương ngữ khu vực. "Communicated" thể hiện quá trình giao tiếp đã diễn ra trong quá khứ, cho thấy sự kết nối giữa người nói và người nghe.
Từ "communicated" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "communicare", có nghĩa là "chia sẻ" hoặc "truyền đạt". Từ này được cấu thành từ tiền tố "com-" (có nghĩa là "cùng nhau") và động từ "munire" (có nghĩa là "củng cố" hay "bảo vệ"). Qua thời gian, cách sử dụng từ này đã tiến hóa để nhấn mạnh sự truyền đạt thông tin giữa các cá nhân hoặc nhóm. Hiện nay, "communicated" diễn tả hành động truyền đạt tư tưởng hoặc cảm xúc, phản ánh sự kết nối giữa con người trong giao tiếp.
Từ "communicated" được sử dụng thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài Speaking và Writing, nơi mà khả năng truyền đạt và diễn đạt ý tưởng là rất quan trọng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong công việc, giáo dục, và nghiên cứu, nơi việc giao tiếp hiệu quả giữa cá nhân hoặc nhóm là cần thiết. Nó thể hiện sự tương tác hoặc trao đổi thông tin giữa các bên liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



