Bản dịch của từ Communicated trong tiếng Việt
Communicated
Communicated (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của giao tiếp.
Simple past and past participle of communicate.
She communicated her ideas clearly during the social event last week.
Cô ấy đã truyền đạt ý tưởng của mình một cách rõ ràng tại sự kiện xã hội tuần trước.
They did not communicate effectively during the group discussion on social issues.
Họ không truyền đạt hiệu quả trong cuộc thảo luận nhóm về các vấn đề xã hội.
Did he communicate his thoughts on the social project to everyone?
Liệu anh ấy có truyền đạt suy nghĩ của mình về dự án xã hội cho mọi người không?
Dạng động từ của Communicated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Communicate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Communicated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Communicated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Communicates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Communicating |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp