Bản dịch của từ Communicates trong tiếng Việt

Communicates

Verb

Communicates (Verb)

kəmjˈunɪkeɪts
kəmjˈunɪkeɪts
01

Để truyền hoặc trao đổi dữ liệu, tín hiệu hoặc tin nhắn.

To transmit or exchange data signals or messages.

Ví dụ

She communicates her ideas clearly during the IELTS speaking test.

Cô ấy truyền đạt ý tưởng của mình rõ ràng trong bài thi nói IELTS.

He does not communicate well with his classmates about social issues.

Anh ấy không giao tiếp tốt với bạn học về các vấn đề xã hội.

How effectively does she communicate during group discussions in class?

Cô ấy giao tiếp hiệu quả như thế nào trong các buổi thảo luận nhóm ở lớp?

02

Để truyền đạt thông tin hoặc bày tỏ suy nghĩ và cảm xúc; để làm cho mọi người biết đến.

To convey information or express thoughts and feelings to make known.

Ví dụ

She communicates her ideas clearly during the IELTS speaking test.

Cô ấy truyền đạt ý tưởng của mình rõ ràng trong bài kiểm tra IELTS.

He does not communicate effectively with his teammates in group discussions.

Anh ấy không truyền đạt hiệu quả với các đồng đội trong thảo luận nhóm.

How does she communicate her thoughts during the IELTS writing task?

Cô ấy truyền đạt suy nghĩ của mình như thế nào trong bài viết IELTS?

03

Để thiết lập một kết nối hoặc mối quan hệ với người khác.

To establish a connection or relationship with others.

Ví dụ

She communicates effectively with her friends during group discussions.

Cô ấy giao tiếp hiệu quả với bạn bè trong các cuộc thảo luận nhóm.

He does not communicate well in large social gatherings.

Anh ấy không giao tiếp tốt trong các buổi tụ tập xã hội lớn.

How does she communicate her ideas to the team?

Cô ấy giao tiếp ý tưởng của mình với đội như thế nào?

Dạng động từ của Communicates (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Communicate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Communicated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Communicated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Communicates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Communicating

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Communicates cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học
[...] It's a widely spoken language and knowing it would enable me to with many people both within my own and while travelling abroad [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/03/2023
[...] What is more, since these tools are generally used for informal the availability of instant messaging and other online platforms has discouraged young individuals from acquiring formal writing skills [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/03/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/01/2023
[...] This can be achieved through verbal body language, hand signals, or other forms of and by regularly practising the many forms of involved in playing team sports, children are improving their ability to cooperate with one another simply through an improved ability to [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/01/2023
Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages
[...] Yes, I have definitely experienced some challenges when in a foreign language [...]Trích: Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages

Idiom with Communicates

Không có idiom phù hợp