Bản dịch của từ Communicates trong tiếng Việt
Communicates

Communicates (Verb)
She communicates her ideas clearly during the IELTS speaking test.
Cô ấy truyền đạt ý tưởng của mình rõ ràng trong bài thi nói IELTS.
He does not communicate well with his classmates about social issues.
Anh ấy không giao tiếp tốt với bạn học về các vấn đề xã hội.
How effectively does she communicate during group discussions in class?
Cô ấy giao tiếp hiệu quả như thế nào trong các buổi thảo luận nhóm ở lớp?
Để truyền đạt thông tin hoặc bày tỏ suy nghĩ và cảm xúc; để làm cho mọi người biết đến.
To convey information or express thoughts and feelings to make known.
She communicates her ideas clearly during the IELTS speaking test.
Cô ấy truyền đạt ý tưởng của mình rõ ràng trong bài kiểm tra IELTS.
He does not communicate effectively with his teammates in group discussions.
Anh ấy không truyền đạt hiệu quả với các đồng đội trong thảo luận nhóm.
How does she communicate her thoughts during the IELTS writing task?
Cô ấy truyền đạt suy nghĩ của mình như thế nào trong bài viết IELTS?
Để thiết lập một kết nối hoặc mối quan hệ với người khác.
To establish a connection or relationship with others.
She communicates effectively with her friends during group discussions.
Cô ấy giao tiếp hiệu quả với bạn bè trong các cuộc thảo luận nhóm.
He does not communicate well in large social gatherings.
Anh ấy không giao tiếp tốt trong các buổi tụ tập xã hội lớn.
How does she communicate her ideas to the team?
Cô ấy giao tiếp ý tưởng của mình với đội như thế nào?
Dạng động từ của Communicates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Communicate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Communicated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Communicated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Communicates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Communicating |
Họ từ
Từ "communicates" là dạng động từ của "communicate", mang nghĩa là truyền đạt thông tin, suy nghĩ hoặc cảm xúc giữa các cá nhân. Trong tiếng Anh, "communicates" được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt về ngữ điệu và cách sử dụng trong các ngữ cảnh văn hóa cụ thể, chẳng hạn như trong giao tiếp chính thức hoặc không chính thức.
Từ "communicates" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "communicare", có nghĩa là "chia sẻ" hoặc "thông báo". "Communicare" được hình thành từ tiền tố "com-" (cùng nhau) và động từ "munire" (xây dựng). Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ hành động truyền đạt thông tin, ý tưởng giữa các cá nhân. Sự liên kết này diễn tả cách mà giao tiếp là một quá trình xây dựng cầu nối giữa con người, nhằm tạo ra sự hiểu biết chung.
Từ "communicates" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong thành phần Speaking và Writing, nơi thí sinh cần thể hiện khả năng truyền đạt ý tưởng và thông tin. Trong Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về giao tiếp xã hội, kỹ năng mềm và tương tác giữa các cá nhân. Ngoài ra, "communicates" cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, giáo dục và truyền thông, nơi mà khả năng giao tiếp là yếu tốthen thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



