Bản dịch của từ Community treatment order trong tiếng Việt

Community treatment order

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Community treatment order(Noun)

kəmjˈunəti tɹˈitmənt ˈɔɹdɚ
kəmjˈunəti tɹˈitmənt ˈɔɹdɚ
01

Một lệnh pháp lý yêu cầu một cá nhân điều trị sức khỏe tâm thần trong khi sống trong cộng đồng thay vì bị nhập viện.

A legal order for an individual to receive mental health treatment while living in the community rather than being hospitalized.

Ví dụ
02

Một phương tiện để đảm bảo rằng những cá nhân có rối loạn sức khỏe tâm thần nhận được sự chăm sóc và hỗ trợ cần thiết trong khi duy trì độc lập của họ.

A means to ensure that individuals with mental health disorders receive necessary care and support while maintaining their independence.

Ví dụ
03

Một tài liệu phác thảo các điều khoản và điều kiện theo đó một người sẽ được chữa trị trong cộng đồng cho các vấn đề sức khỏe tâm thần.

A document that outlines the terms and conditions under which a person will be treated in the community for mental health issues.

Ví dụ