Bản dịch của từ Compares trong tiếng Việt

Compares

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Compares (Verb)

kəmpˈɛɹz
kəmpˈɛɹz
01

So sánh theo cách thể hiện sự khác biệt.

To compare in a way that shows differences.

Ví dụ

The report compares social classes in America and Vietnam effectively.

Báo cáo so sánh các tầng lớp xã hội ở Mỹ và Việt Nam một cách hiệu quả.

The study does not compare urban and rural living conditions.

Nghiên cứu không so sánh điều kiện sống ở thành phố và nông thôn.

How does the article compare poverty levels in different countries?

Bài viết so sánh mức độ nghèo đói ở các quốc gia khác nhau như thế nào?

02

Để kiểm tra những điểm tương đồng và/hoặc khác biệt của (hai hoặc nhiều mục).

To examine the similarities andor differences of two or more items.

Ví dụ

The study compares social media usage between teenagers and adults in 2023.

Nghiên cứu so sánh việc sử dụng mạng xã hội giữa thanh thiếu niên và người lớn năm 2023.

The report does not compare rural and urban social behaviors effectively.

Báo cáo không so sánh hiệu quả hành vi xã hội ở nông thôn và thành phố.

How does the research compare social attitudes across different cultures?

Nghiên cứu so sánh thái độ xã hội giữa các nền văn hóa như thế nào?

03

Được coi là tương tự hoặc tương đương.

To regard as similar or equivalent.

Ví dụ

The study compares urban and rural living conditions in Vietnam.

Nghiên cứu so sánh điều kiện sống ở thành phố và nông thôn tại Việt Nam.

She does not compare social media usage between teenagers and adults.

Cô ấy không so sánh việc sử dụng mạng xã hội giữa thanh thiếu niên và người lớn.

Does the report compare economic status across different social classes?

Báo cáo có so sánh tình trạng kinh tế giữa các tầng lớp xã hội không?

Dạng động từ của Compares (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Compare

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Compared

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Compared

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Compares

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Comparing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/compares/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 08/01/2022
[...] The table the cost per cup of coffee in six Australian cities between 2010 and 2014 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 08/01/2022
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/02/2023
[...] The table the amount of motor vehicles per 1000 people in eight different countries in 1990 and 2000 [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/02/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 29/04/2021
[...] The bar graph the distances travelled by people in the UK using different means of transport in 1990 and 2000 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 29/04/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 17/04/2021
[...] The bar chart the usage rate of 3 news media by citizens across different age groups in an unnamed country in 2011 [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 17/04/2021

Idiom with Compares

Không có idiom phù hợp