Bản dịch của từ Compares trong tiếng Việt
Compares

Compares (Verb)
So sánh theo cách thể hiện sự khác biệt.
To compare in a way that shows differences.
The report compares social classes in America and Vietnam effectively.
Báo cáo so sánh các tầng lớp xã hội ở Mỹ và Việt Nam một cách hiệu quả.
The study does not compare urban and rural living conditions.
Nghiên cứu không so sánh điều kiện sống ở thành phố và nông thôn.
How does the article compare poverty levels in different countries?
Bài viết so sánh mức độ nghèo đói ở các quốc gia khác nhau như thế nào?
The study compares social media usage between teenagers and adults in 2023.
Nghiên cứu so sánh việc sử dụng mạng xã hội giữa thanh thiếu niên và người lớn năm 2023.
The report does not compare rural and urban social behaviors effectively.
Báo cáo không so sánh hiệu quả hành vi xã hội ở nông thôn và thành phố.
How does the research compare social attitudes across different cultures?
Nghiên cứu so sánh thái độ xã hội giữa các nền văn hóa như thế nào?
Được coi là tương tự hoặc tương đương.
To regard as similar or equivalent.
The study compares urban and rural living conditions in Vietnam.
Nghiên cứu so sánh điều kiện sống ở thành phố và nông thôn tại Việt Nam.
She does not compare social media usage between teenagers and adults.
Cô ấy không so sánh việc sử dụng mạng xã hội giữa thanh thiếu niên và người lớn.
Does the report compare economic status across different social classes?
Báo cáo có so sánh tình trạng kinh tế giữa các tầng lớp xã hội không?
Dạng động từ của Compares (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Compare |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Compared |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Compared |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Compares |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Comparing |
Họ từ
Từ "compares" là dạng hiện tại của động từ "compare", có nghĩa là so sánh, thường được sử dụng để chỉ hành động đối chiếu hai hoặc nhiều đối tượng nhằm xác định sự tương đồng hoặc khác biệt giữa chúng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút; người Anh có xu hướng phát âm rõ ràng các phụ âm hơn so với người Mỹ.
Từ "compares" có nguồn gốc từ động từ Latin "comparare", được cấu thành từ tiền tố "com-" nghĩa là "cùng nhau" và "parare", nghĩa là "chuẩn bị" hay "đem lại". Trong lịch sử, thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ hành động chuẩn bị hay thiết lập sự tương đồng giữa hai hay nhiều đối tượng. Ngày nay, "compares" được sử dụng để diễn đạt hành động so sánh, thể hiện mối quan hệ tương đồng hoặc khác biệt giữa các yếu tố, phản ánh sự tiến hóa của nghĩa gốc qua thời gian.
Từ "compares" xuất hiện khá phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường được yêu cầu so sánh hai hoặc nhiều yếu tố. Trong phần nghe và đọc, từ này cũng được sử dụng trong các đoạn văn mô tả sự tương quan giữa các khái niệm hoặc dữ liệu. Ngoài ra, "compares" thường xuất hiện trong ngữ cảnh nghiên cứu, phân tích và kinh doanh, nơi việc so sánh là điều thiết yếu để đưa ra đánh giá hoặc quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



