Bản dịch của từ Compare trong tiếng Việt
Compare

Compare(Verb)
So sánh.
Compare.
Ước tính, đo lường hoặc ghi chú sự giống nhau hoặc khác nhau giữa.
Estimate, measure, or note the similarity or dissimilarity between.
Hình thành mức độ so sánh và so sánh nhất của (tính từ hoặc trạng từ)
Form the comparative and superlative degrees of (an adjective or an adverb)
Dạng động từ của Compare (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Compare |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Compared |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Compared |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Compares |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Comparing |
Compare(Noun)
Có phẩm chất hoặc tính chất vượt trội hơn tất cả những thứ khác cùng loại.
Of a quality or nature surpassing all others of the same kind.

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "compare" có nghĩa là so sánh hai hoặc nhiều đối tượng nhằm tìm ra sự tương đồng hoặc khác biệt giữa chúng. Trong tiếng Anh, "compare" giống nhau trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng thành ngữ có thể khác nhau. Ví dụ, "compare with" thường được dùng để nhấn mạnh sự khác biệt, trong khi "compare to" thường chỉ ra sự tương đồng. Sự khác biệt về giọng nói có thể không rõ rệt, nhưng một số từ vựng có thể có cách phát âm khác nhau giữa hai biến thể.
Từ "compare" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "comparare", bao gồm tiền tố "com-" nghĩa là "cùng nhau" và động từ "parare" nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "đặt ngang". Lịch sử phát triển ngôn ngữ của từ này phản ánh quá trình so sánh và đối chiếu hai hay nhiều đối tượng, dẫn đến việc xác định sự tương đồng và khác biệt. Nghĩa hiện tại của "compare" vẫn giữ nguyên tinh thần này, thể hiện sự phân tích và đánh giá thông qua việc đặt các đối tượng bên cạnh nhau.
Từ "compare" là một từ khá phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong Writing, nó thường xuất hiện khi thí sinh được yêu cầu phân tích và so sánh thông tin. Trong phần Speaking, việc so sánh giữa các khái niệm hay ý tưởng là điều thường gặp. Ngoài bối cảnh IELTS, "compare" thường được sử dụng trong các tình huống nghiên cứu, phân tích dữ liệu và trong thảo luận học thuật để chỉ ra sự tương đồng và khác biệt giữa các đối tượng hoặc khái niệm.
Họ từ
Từ "compare" có nghĩa là so sánh hai hoặc nhiều đối tượng nhằm tìm ra sự tương đồng hoặc khác biệt giữa chúng. Trong tiếng Anh, "compare" giống nhau trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng thành ngữ có thể khác nhau. Ví dụ, "compare with" thường được dùng để nhấn mạnh sự khác biệt, trong khi "compare to" thường chỉ ra sự tương đồng. Sự khác biệt về giọng nói có thể không rõ rệt, nhưng một số từ vựng có thể có cách phát âm khác nhau giữa hai biến thể.
Từ "compare" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "comparare", bao gồm tiền tố "com-" nghĩa là "cùng nhau" và động từ "parare" nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "đặt ngang". Lịch sử phát triển ngôn ngữ của từ này phản ánh quá trình so sánh và đối chiếu hai hay nhiều đối tượng, dẫn đến việc xác định sự tương đồng và khác biệt. Nghĩa hiện tại của "compare" vẫn giữ nguyên tinh thần này, thể hiện sự phân tích và đánh giá thông qua việc đặt các đối tượng bên cạnh nhau.
Từ "compare" là một từ khá phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong Writing, nó thường xuất hiện khi thí sinh được yêu cầu phân tích và so sánh thông tin. Trong phần Speaking, việc so sánh giữa các khái niệm hay ý tưởng là điều thường gặp. Ngoài bối cảnh IELTS, "compare" thường được sử dụng trong các tình huống nghiên cứu, phân tích dữ liệu và trong thảo luận học thuật để chỉ ra sự tương đồng và khác biệt giữa các đối tượng hoặc khái niệm.
