Bản dịch của từ Complaining bitterly trong tiếng Việt

Complaining bitterly

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Complaining bitterly (Verb)

kəmplˈeɪnɨŋ bˈɪtɚli
kəmplˈeɪnɨŋ bˈɪtɚli
01

Bày tỏ sự không hài lòng hoặc khó chịu về điều gì đó.

Express dissatisfaction or annoyance about something.

Ví dụ

Residents are complaining bitterly about the lack of public transportation options.

Cư dân đang phàn nàn gay gắt về việc thiếu lựa chọn giao thông công cộng.

Many people are not complaining bitterly about the new social policies.

Nhiều người không phàn nàn gay gắt về các chính sách xã hội mới.

Are citizens complaining bitterly about the rising cost of living?

Công dân có đang phàn nàn gay gắt về chi phí sinh hoạt tăng cao không?

02

Đưa ra một cáo buộc chính thức hoặc báo cáo về điều gì đó sai trái.

Make a formal accusation or report of something wrong.

Ví dụ

They are complaining bitterly about the lack of public transportation options.

Họ đang phàn nàn kịch liệt về sự thiếu hụt phương tiện công cộng.

She is not complaining bitterly about the new social policies.

Cô ấy không phàn nàn kịch liệt về các chính sách xã hội mới.

Are citizens complaining bitterly about the recent tax increases?

Có phải công dân đang phàn nàn kịch liệt về việc tăng thuế gần đây không?

03

Có thể lặp lại một tuyên bố hoặc tâm trạng theo cách tiêu cực.

Possibly repeat a statement or sentiment in a negative manner.

Ví dụ

Many citizens are complaining bitterly about the new tax increase.

Nhiều công dân đang phàn nàn cay đắng về việc tăng thuế mới.

Residents are not complaining bitterly about the city's new policies.

Cư dân không phàn nàn cay đắng về các chính sách mới của thành phố.

Are people complaining bitterly about the lack of public transportation?

Có phải mọi người đang phàn nàn cay đắng về sự thiếu hụt giao thông công cộng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/complaining bitterly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Complaining bitterly

Không có idiom phù hợp