Bản dịch của từ Complaining bitterly trong tiếng Việt
Complaining bitterly

Complaining bitterly (Verb)
Bày tỏ sự không hài lòng hoặc khó chịu về điều gì đó.
Express dissatisfaction or annoyance about something.
Residents are complaining bitterly about the lack of public transportation options.
Cư dân đang phàn nàn gay gắt về việc thiếu lựa chọn giao thông công cộng.
Many people are not complaining bitterly about the new social policies.
Nhiều người không phàn nàn gay gắt về các chính sách xã hội mới.
Are citizens complaining bitterly about the rising cost of living?
Công dân có đang phàn nàn gay gắt về chi phí sinh hoạt tăng cao không?
They are complaining bitterly about the lack of public transportation options.
Họ đang phàn nàn kịch liệt về sự thiếu hụt phương tiện công cộng.
She is not complaining bitterly about the new social policies.
Cô ấy không phàn nàn kịch liệt về các chính sách xã hội mới.
Are citizens complaining bitterly about the recent tax increases?
Có phải công dân đang phàn nàn kịch liệt về việc tăng thuế gần đây không?
Many citizens are complaining bitterly about the new tax increase.
Nhiều công dân đang phàn nàn cay đắng về việc tăng thuế mới.
Residents are not complaining bitterly about the city's new policies.
Cư dân không phàn nàn cay đắng về các chính sách mới của thành phố.
Are people complaining bitterly about the lack of public transportation?
Có phải mọi người đang phàn nàn cay đắng về sự thiếu hụt giao thông công cộng không?
Cụm từ "complaining bitterly" ám chỉ việc phàn nàn một cách dữ dội và đầy cảm xúc, thể hiện sự không hài lòng sâu sắc đối với một tình huống hay sự việc nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh nhất định, "bitterly" có thể được sử dụng để nhấn mạnh mức độ cảm xúc, làm cho cách diễn đạt trở nên mạnh mẽ hơn trong văn phong. Cụm từ này thường xuất hiện trong các văn bản mô tả tình huống tiêu cực, thể hiện sự bất mãn rõ nét.