Bản dịch của từ Completion rate trong tiếng Việt

Completion rate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Completion rate (Noun)

kəmplˈiʃən ɹˈeɪt
kəmplˈiʃən ɹˈeɪt
01

Tỷ lệ phần trăm của các nhiệm vụ hoặc bài tập được hoàn thành thành công trong một khoảng thời gian nhất định.

The percentage of tasks or assignments that are successfully finished within a given timeframe.

Ví dụ

The completion rate for community projects in 2022 was 85 percent.

Tỷ lệ hoàn thành các dự án cộng đồng năm 2022 là 85 phần trăm.

The completion rate for social initiatives is not high enough this year.

Tỷ lệ hoàn thành các sáng kiến xã hội năm nay không đủ cao.

What is the completion rate for volunteer programs in your city?

Tỷ lệ hoàn thành các chương trình tình nguyện ở thành phố của bạn là gì?

02

Một chỉ số được sử dụng để đánh giá hiệu quả của một quy trình hoặc chương trình dựa trên số lượng mục tiêu đã đạt được.

A metric used to evaluate the effectiveness of a process or program based on how many objectives were achieved.

Ví dụ

The completion rate for the program was 85% last year.

Tỷ lệ hoàn thành của chương trình là 85% năm ngoái.

The completion rate did not improve this year compared to last.

Tỷ lệ hoàn thành không cải thiện năm nay so với năm ngoái.

What is the completion rate for social programs in your area?

Tỷ lệ hoàn thành của các chương trình xã hội ở khu vực của bạn là gì?

03

Trong giáo dục, nó đề cập đến số lượng sinh viên hoàn thành một khóa học so với số lượng đã bắt đầu.

In education, it refers to the number of students who complete a course relative to the number who started it.

Ví dụ

The completion rate for the 2022 class was 85 percent.

Tỷ lệ hoàn thành của lớp 2022 là 85 phần trăm.

The school did not report a high completion rate this year.

Trường không báo cáo tỷ lệ hoàn thành cao năm nay.

What is the completion rate for online courses in 2023?

Tỷ lệ hoàn thành của các khóa học trực tuyến năm 2023 là bao nhiêu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/completion rate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Completion rate

Không có idiom phù hợp