Bản dịch của từ Completion rate trong tiếng Việt
Completion rate
Noun [U/C]

Completion rate(Noun)
kəmplˈiʃən ɹˈeɪt
kəmplˈiʃən ɹˈeɪt
01
Tỷ lệ phần trăm của các nhiệm vụ hoặc bài tập được hoàn thành thành công trong một khoảng thời gian nhất định.
The percentage of tasks or assignments that are successfully finished within a given timeframe.
Ví dụ
Ví dụ
