Bản dịch của từ Completion rate trong tiếng Việt

Completion rate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Completion rate(Noun)

kəmplˈiʃən ɹˈeɪt
kəmplˈiʃən ɹˈeɪt
01

Tỷ lệ phần trăm của các nhiệm vụ hoặc bài tập được hoàn thành thành công trong một khoảng thời gian nhất định.

The percentage of tasks or assignments that are successfully finished within a given timeframe.

Ví dụ
02

Một chỉ số được sử dụng để đánh giá hiệu quả của một quy trình hoặc chương trình dựa trên số lượng mục tiêu đã đạt được.

A metric used to evaluate the effectiveness of a process or program based on how many objectives were achieved.

Ví dụ
03

Trong giáo dục, nó đề cập đến số lượng sinh viên hoàn thành một khóa học so với số lượng đã bắt đầu.

In education, it refers to the number of students who complete a course relative to the number who started it.

Ví dụ