Bản dịch của từ Compo trong tiếng Việt
Compo

Compo (Noun)
Một khoản thanh toán hoặc một loạt các khoản thanh toán được thực hiện theo chương trình bồi thường cho người lao động.
A payment or series of payments made under a workers' compensation scheme.
Workers receive compo for injuries sustained on the job.
Công nhân nhận được tiền bồi thường khi bị thương trong công việc.
The compo helped cover medical bills for the injured worker.
Bốp đã giúp trang trải các hóa đơn y tế cho công nhân bị thương.
She was entitled to compo after the workplace accident.
Cô ấy được hưởng tiền bồi thường sau tai nạn tại nơi làm việc.
The soldiers were given a compo to last them three days.
Những người lính được cấp một loại compo để dùng trong ba ngày.
During the training exercise, each soldier carried their compo pack.
Trong quá trình huấn luyện, mỗi người lính đều mang theo gói compo của mình.
The compo included tinned food and supplies for the soldiers.
Compo bao gồm thực phẩm đóng hộp và đồ dùng cho binh lính.
The compo used in the construction was a blend of cement and sand.
Chất trộn được sử dụng trong xây dựng là hỗn hợp xi măng và cát.
The artist created a unique sculpture using compo made of clay.
Nghệ sĩ đã tạo ra một tác phẩm điêu khắc độc đáo bằng cách sử dụng chất trộn làm từ đất sét.
The compo for the project included recycled plastic and wood chips.
Chất trộn cho dự án bao gồm nhựa tái chế và dăm gỗ.
Từ "compo" là một thuật ngữ được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao và giải trí, thường chỉ việc thể hiện một tác phẩm, đặc biệt là âm nhạc hoặc nghệ thuật, với mục đích cạnh tranh. Trong tiếng Anh, "compo" có thể xuất hiện trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng thường được người nói tiếng Anh Anh sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh không chính thức. Khác biệt trong cách phát âm và viết chủ yếu không có nhưng có thể xảy ra sự khác biệt về mức độ phổ biến và ngữ cảnh sử dụng giữa hai biến thể này.
Từ "compo" xuất phát từ gốc Latin "componere", có nghĩa là “sắp xếp” hoặc “kết hợp.” Trong tiếng Latin, "com" có nghĩa là "cùng nhau" và "ponere" có nghĩa là "đặt". Từ này đã trải qua quá trình phát triển để chỉ một hình thức kết hợp các yếu tố khác nhau. Hiện nay, “compo” thường được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc và nghệ thuật, thể hiện sự hòa quyện và sáng tạo từ nhiều nguồn khác nhau.
Từ "compo" không phải là một từ phổ biến trong các bối cảnh học thuật, đặc biệt là trong các phần thi của IELTS. Trong IELTS, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến âm nhạc hoặc lĩnh vực sáng tác, nhưng tần suất sử dụng thấp. Trong các tình huống khác, "compo" thường được dùng trong tiếng lóng, chỉ việc sáng tác âm nhạc hay tác phẩm nghệ thuật. Tuy nhiên, đây không phải là từ ngữ chuẩn mực trong giao tiếp chính thức.