Bản dịch của từ Compo trong tiếng Việt

Compo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Compo (Noun)

kˈɑmpoʊ
kˈɑmpˌoʊ
01

Một khoản thanh toán hoặc một loạt các khoản thanh toán được thực hiện theo chương trình bồi thường cho người lao động.

A payment or series of payments made under a workers' compensation scheme.

Ví dụ

Workers receive compo for injuries sustained on the job.

Công nhân nhận được tiền bồi thường khi bị thương trong công việc.

The compo helped cover medical bills for the injured worker.

Bốp đã giúp trang trải các hóa đơn y tế cho công nhân bị thương.

She was entitled to compo after the workplace accident.

Cô ấy được hưởng tiền bồi thường sau tai nạn tại nơi làm việc.

02

Khẩu phần quân sự bao gồm nguồn cung cấp thực phẩm đóng hộp được thiết kế để dùng trong một số ngày nhất định và được đựng trong gói.

Military rations consisting of a supply of tinned food designed to last a specified number of days and carried in a pack.

Ví dụ

The soldiers were given a compo to last them three days.

Những người lính được cấp một loại compo để dùng trong ba ngày.

During the training exercise, each soldier carried their compo pack.

Trong quá trình huấn luyện, mỗi người lính đều mang theo gói compo của mình.

The compo included tinned food and supplies for the soldiers.

Compo bao gồm thực phẩm đóng hộp và đồ dùng cho binh lính.

03

Một vật liệu được tạo thành từ hỗn hợp các chất khác nhau.

A material made up of a mixture of different substances.

Ví dụ

The compo used in the construction was a blend of cement and sand.

Chất trộn được sử dụng trong xây dựng là hỗn hợp xi măng và cát.

The artist created a unique sculpture using compo made of clay.

Nghệ sĩ đã tạo ra một tác phẩm điêu khắc độc đáo bằng cách sử dụng chất trộn làm từ đất sét.

The compo for the project included recycled plastic and wood chips.

Chất trộn cho dự án bao gồm nhựa tái chế và dăm gỗ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/compo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Compo

Không có idiom phù hợp