Bản dịch của từ Computer unit trong tiếng Việt

Computer unit

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Computer unit (Noun)

kəmpjˈutɚ jˈunət
kəmpjˈutɚ jˈunət
01

Một thiết bị điện tử để xử lý và lưu trữ lượng lớn thông tin.

An electronic device for processing and storing large amounts of information.

Ví dụ

Many people use a computer unit for social media daily.

Nhiều người sử dụng một thiết bị máy tính cho mạng xã hội hàng ngày.

A computer unit does not replace face-to-face communication.

Một thiết bị máy tính không thay thế giao tiếp trực tiếp.

Is a computer unit essential for online social interactions?

Một thiết bị máy tính có cần thiết cho tương tác xã hội trực tuyến không?

Computer unit (Noun Countable)

kəmpjˈutɚ jˈunət
kəmpjˈutɚ jˈunət
01

Một vật hoặc một cá nhân được coi là đơn lẻ và hoàn chỉnh nhưng cũng có thể tạo thành một nhóm với những người khác.

An individual thing or person regarded as single and complete but which can also form a group with others.

Ví dụ

Each computer unit in the lab was updated last week.

Mỗi thiết bị máy tính trong phòng thí nghiệm đã được cập nhật tuần trước.

Not every computer unit is compatible with the new software.

Không phải mọi thiết bị máy tính đều tương thích với phần mềm mới.

Is this computer unit suitable for online classes?

Thiết bị máy tính này có phù hợp cho các lớp học trực tuyến không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Computer unit cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Computer unit

Không có idiom phù hợp