Bản dịch của từ Computer unit trong tiếng Việt

Computer unit

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Computer unit(Noun)

kəmpjˈutɚ jˈunət
kəmpjˈutɚ jˈunət
01

Một thiết bị điện tử để xử lý và lưu trữ lượng lớn thông tin.

An electronic device for processing and storing large amounts of information.

Ví dụ

Computer unit(Noun Countable)

kəmpjˈutɚ jˈunət
kəmpjˈutɚ jˈunət
01

Một vật hoặc một cá nhân được coi là đơn lẻ và hoàn chỉnh nhưng cũng có thể tạo thành một nhóm với những người khác.

An individual thing or person regarded as single and complete but which can also form a group with others.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh