Bản dịch của từ Computer unit trong tiếng Việt
Computer unit
Computer unit (Noun)
Một thiết bị điện tử để xử lý và lưu trữ lượng lớn thông tin.
An electronic device for processing and storing large amounts of information.
Many people use a computer unit for social media daily.
Nhiều người sử dụng một thiết bị máy tính cho mạng xã hội hàng ngày.
A computer unit does not replace face-to-face communication.
Một thiết bị máy tính không thay thế giao tiếp trực tiếp.
Is a computer unit essential for online social interactions?
Một thiết bị máy tính có cần thiết cho tương tác xã hội trực tuyến không?
Computer unit (Noun Countable)
Each computer unit in the lab was updated last week.
Mỗi thiết bị máy tính trong phòng thí nghiệm đã được cập nhật tuần trước.
Not every computer unit is compatible with the new software.
Không phải mọi thiết bị máy tính đều tương thích với phần mềm mới.
Is this computer unit suitable for online classes?
Thiết bị máy tính này có phù hợp cho các lớp học trực tuyến không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp