Bản dịch của từ Computer unit trong tiếng Việt
Computer unit

Computer unit (Noun)
Một thiết bị điện tử để xử lý và lưu trữ lượng lớn thông tin.
An electronic device for processing and storing large amounts of information.
Many people use a computer unit for social media daily.
Nhiều người sử dụng một thiết bị máy tính cho mạng xã hội hàng ngày.
A computer unit does not replace face-to-face communication.
Một thiết bị máy tính không thay thế giao tiếp trực tiếp.
Is a computer unit essential for online social interactions?
Một thiết bị máy tính có cần thiết cho tương tác xã hội trực tuyến không?
Computer unit (Noun Countable)
Each computer unit in the lab was updated last week.
Mỗi thiết bị máy tính trong phòng thí nghiệm đã được cập nhật tuần trước.
Not every computer unit is compatible with the new software.
Không phải mọi thiết bị máy tính đều tương thích với phần mềm mới.
Is this computer unit suitable for online classes?
Thiết bị máy tính này có phù hợp cho các lớp học trực tuyến không?
Đơn vị máy tính (computer unit) là một thuật ngữ chỉ các thành phần cơ bản trong hệ thống máy tính, bao gồm bộ xử lý trung tâm (CPU), bộ nhớ (RAM), và các thiết bị đầu vào/đầu ra. Trong tiếng Anh, giữa Anh và Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về thuật ngữ này. Tuy nhiên, từ "unit" trong ngữ cảnh máy tính có thể được sử dụng linh hoạt trong nhiều lĩnh vực khác nhau, như đơn vị đo lường hoặc các thành phần trong hệ thống. Điều này góp phần vào sự phong phú trong cách diễn đạt và ứng dụng của từ trong ngữ cảnh công nghệ thông tin.
Từ "computer" có nguồn gốc từ tiếng Latin "computare", nghĩa là "tính toán" hay "đếm". "Computare" được hình thành từ hai phần: "com-" (together) và "putare" (to reckon). Khái niệm về máy tính bắt đầu phát triển từ cuối thế kỷ 20 với sự ra đời của các thiết bị điện tử có khả năng xử lý dữ liệu. Nghĩa hiện tại của "computer" phản ánh khả năng tính toán và xử lý thông tin, là một phần thiết yếu trong sự phát triển công nghệ thông tin.
"Unit máy tính" là một cụm từ thường gặp trong các đề thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất sử dụng tương đối cao do sự phổ biến của công nghệ thông tin trong xã hội hiện đại. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường liên quan đến các chủ đề về công nghệ, giáo dục, và khoa học. Ngoài ra, "unit máy tính" còn được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác như trong lĩnh vực giáo dục để chỉ các mô-đun học tập hoặc bài giảng liên quan đến máy tính và lập trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp