Bản dịch của từ Comrades trong tiếng Việt
Comrades

Comrades (Noun)
Số nhiều của đồng chí.
Plural of comrade.
The comrades supported each other during the community service project last summer.
Các đồng chí đã hỗ trợ nhau trong dự án phục vụ cộng đồng mùa hè qua.
My comrades did not attend the social gathering last weekend.
Các đồng chí của tôi đã không tham dự buổi gặp gỡ xã hội cuối tuần qua.
Did the comrades organize a meeting for social issues this month?
Các đồng chí đã tổ chức một cuộc họp về các vấn đề xã hội trong tháng này chưa?
Dạng danh từ của Comrades (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Comrade | Comrades |
Họ từ
Từ "comrades" trong tiếng Anh có nghĩa là đồng chí, người bạn có chung lý tưởng hoặc mục tiêu, thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị hay quân sự. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /ˈkɒm.reɪdz/, trong khi ở tiếng Anh Mỹ là /ˈkɑːm.reɪdz/. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ âm, nhưng nghĩa và phạm vi sử dụng vẫn tương đồng. "Comrades" thường ám chỉ sự gắn kết chặt chẽ giữa những người có cùng chí hướng.
Từ "comrades" có nguồn gốc từ tiếng Latin "camarada", có nghĩa là "bạn đồng hành" hoặc "người bạn". Tiền tố "cama" từ tiếng Tây Ban Nha cổ, diễn tả khái niệm về sự gần gũi và tình bạn. Trong suốt lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ những người đồng chí trong các phong trào chính trị và quân sự, nhấn mạnh tính đồng đội và sự liên kết chặt chẽ giữa các thành viên. Hiện nay, "comrades" thường chỉ các đồng minh hoặc bạn bè trong các bối cảnh chính trị hay xã hội.
Từ "comrades" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến chủ nghĩa xã hội hoặc phong trào chính trị, thường mang nghĩa bạn đồng chí hoặc đồng minh trong một sự nghiệp chung. Trong các tình huống thường gặp, từ này được sử dụng trong các cuộc thảo luận chính trị và lịch sử, cũng như trong văn học, nhằm thể hiện sự gắn kết và cộng đồng trong các nhóm đấu tranh hoặc hoạt động xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
