Bản dịch của từ Comrades trong tiếng Việt

Comrades

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Comrades (Noun)

kˈɑmɹædz
kˈɑmɹædz
01

Số nhiều của đồng chí.

Plural of comrade.

Ví dụ

The comrades supported each other during the community service project last summer.

Các đồng chí đã hỗ trợ nhau trong dự án phục vụ cộng đồng mùa hè qua.

My comrades did not attend the social gathering last weekend.

Các đồng chí của tôi đã không tham dự buổi gặp gỡ xã hội cuối tuần qua.

Did the comrades organize a meeting for social issues this month?

Các đồng chí đã tổ chức một cuộc họp về các vấn đề xã hội trong tháng này chưa?

Dạng danh từ của Comrades (Noun)

SingularPlural

Comrade

Comrades

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/comrades/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 1
[...] In World War II, many Russian women served in the military as snipers or pilots, and their achievements brought fear to their enemies while inspiring respect from their male [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 1

Idiom with Comrades

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.