Bản dịch của từ Concept board trong tiếng Việt
Concept board

Concept board (Noun)
The concept board helped students present their social project ideas clearly.
Bảng ý tưởng đã giúp sinh viên trình bày rõ ràng ý tưởng dự án xã hội.
Many students do not use a concept board for their social presentations.
Nhiều sinh viên không sử dụng bảng ý tưởng cho các bài thuyết trình xã hội.
How can a concept board improve your social project presentation skills?
Làm thế nào bảng ý tưởng có thể cải thiện kỹ năng thuyết trình dự án xã hội của bạn?
Một bảng hoặc không gian kỹ thuật số nơi các nhà thiết kế cộng tác và nảy ra ý tưởng.
A board or digital space where designers collaborate and brainstorm concepts.
The concept board helped the team share ideas for the festival.
Bảng ý tưởng đã giúp nhóm chia sẻ ý tưởng cho lễ hội.
The concept board did not include any images from last year's event.
Bảng ý tưởng không bao gồm hình ảnh từ sự kiện năm ngoái.
What ideas are on the concept board for the community project?
Có những ý tưởng nào trên bảng ý tưởng cho dự án cộng đồng?
The concept board showcased diverse ideas for the community art project.
Bảng ý tưởng đã trình bày nhiều ý tưởng cho dự án nghệ thuật cộng đồng.
The students did not use a concept board for their social campaign.
Các sinh viên không sử dụng bảng ý tưởng cho chiến dịch xã hội của họ.
Did the team present a concept board for the social event?
Nhóm đã trình bày bảng ý tưởng cho sự kiện xã hội chưa?