Bản dịch của từ Brainstorm trong tiếng Việt
Brainstorm

Brainstorm (Verb)
Để tham gia vào một phiên động não.
To participate in a brainstorming session.
We often brainstorm ideas for our IELTS writing assignments.
Chúng tôi thường tìm ý tưởng cho bài viết IELTS của mình.
She never enjoys brainstorming with others during speaking practice.
Cô ấy không bao giờ thích tham gia tìm ý tưởng cùng người khác trong luyện nói.
Do you think it's helpful to brainstorm before the IELTS exam?
Bạn có nghĩ rằng việc tìm ý tưởng trước kỳ thi IELTS có ích không?
Để điều tra điều gì đó hoặc giải quyết vấn đề bằng cách động não.
To investigate something or solve a problem using brainstorming.
Let's brainstorm ideas for the IELTS writing task about social issues.
Hãy tổ chức brainstorming ý tưởng cho bài viết IELTS về vấn đề xã hội.
She never likes to brainstorm alone as she finds it unproductive.
Cô ấy không bao giờ thích tổ chức brainstorming một mình vì cô ấy thấy nó không hiệu quả.
Have you ever tried brainstorming techniques for IELTS speaking topics?
Bạn đã từng thử các kỹ thuật brainstorming cho các chủ đề IELTS nói chuyện chưa?
Dạng động từ của Brainstorm (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Brainstorm |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Brainstormed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Brainstormed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Brainstorms |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Brainstorming |
Brainstorm (Noun)
She had a brilliant brainstorm during the IELTS writing session.
Cô ấy đã có một ý tưởng xuất sắc trong buổi viết IELTS.
Lack of brainstorming can lead to dull IELTS speaking responses.
Thiếu ý tưởng sẽ dẫn đến câu trả lời nói IELTS nhạt nhẽo.
Did you have a productive brainstorm for your IELTS essay?
Bạn đã có một ý tưởng sản xuất cho bài luận IELTS của mình chưa?
(us) một ý nghĩ chợt nảy ra, đặc biệt là ý nghĩ giải quyết được một vấn đề bấy lâu nay.
Us a sudden thought particularly one that solves a longstanding problem.
She had a brilliant brainstorm during the IELTS writing practice.
Cô ấy đã có một ý tưởng sáng tạo xuất sắc trong lúc luyện viết IELTS.
Don't rush the brainstorm process; take your time to generate ideas.
Đừng vội vàng trong quá trình suy nghĩ; hãy dành thời gian để tạo ra ý tưởng.
Did you have a productive brainstorm session for your speaking topics?
Bạn đã có một buổi tư duy hiệu quả cho các chủ đề nói chưa?
Một buổi động não, tìm hiểu một vấn đề để tìm ra giải pháp.
A session of brainstorming investigating a problem to try to find solutions.
Let's have a brainstorm to come up with new social activities.
Hãy có một cuộc trao đổi ý kiến để đưa ra các hoạt động xã hội mới.
They decided not to have a brainstorm about the charity event.
Họ quyết định không tổ chức một buổi thảo luận về sự kiện từ thiện.
Have you ever participated in a brainstorm for community projects?
Bạn đã bao giờ tham gia vào một cuộc tìm ý kiến cho các dự án cộng đồng chưa?
Dạng danh từ của Brainstorm (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Brainstorm | Brainstorms |
Họ từ
Từ "brainstorm" được sử dụng để chỉ quá trình nhóm người suy nghĩ một cách tự do nhằm tạo ra ý tưởng hoặc giải pháp cho một vấn đề cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ, "brainstorm" thường được dùng như một động từ và danh từ, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này cũng được sử dụng tương tự nhưng có thể phổ biến hơn với hình thức "brainstorming" (danh từ) để chỉ hoạt động đó. Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở cách sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục và quản lý.
Từ "brainstorm" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "brain" (não) và "storm" (bão). Từ này xuất hiện lần đầu vào những năm 1930, khi Alex Osborn, một nhà quảng cáo nổi tiếng, đề xuất một phương pháp sáng tạo để khơi gợi ý tưởng. Ý nghĩa hiện tại của từ gắn liền với việc thu thập ý tưởng một cách tự do và sáng tạo trong môi trường nhóm, phản ánh sự kết hợp của tư duy phức tạp và sự giao thoa ý tưởng.
Từ "brainstorm" thường xuất hiện trong các tình huống học thuật và giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến tư duy sáng tạo và thảo luận nhóm. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng cao trong Speaking và Writing, nơi thí sinh có cơ hội nêu ý tưởng hoặc đề xuất giải pháp. Tuy nhiên, trong Listening và Reading, nó ít xuất hiện hơn, thường chỉ liên quan đến bối cảnh cụ thể về đổi mới hoặc lập kế hoạch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp