Bản dịch của từ Concept testing trong tiếng Việt
Concept testing
Noun [U/C]

Concept testing (Noun)
kˈɑnsɛpt tˈɛstɨŋ
kˈɑnsɛpt tˈɛstɨŋ
01
Quá trình đánh giá một ý tưởng sản phẩm mới bằng cách giới thiệu nó cho khách hàng tiềm năng để đánh giá phản ứng của họ.
The process of evaluating a new product idea by presenting it to potential customers to gauge their reactions.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Concept testing
Không có idiom phù hợp