Bản dịch của từ Concept testing trong tiếng Việt

Concept testing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Concept testing (Noun)

kˈɑnsɛpt tˈɛstɨŋ
kˈɑnsɛpt tˈɛstɨŋ
01

Quá trình đánh giá một ý tưởng sản phẩm mới bằng cách giới thiệu nó cho khách hàng tiềm năng để đánh giá phản ứng của họ.

The process of evaluating a new product idea by presenting it to potential customers to gauge their reactions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phương pháp được sử dụng trong giai đoạn phát triển của một sản phẩm để xác minh xem ý tưởng có đáp ứng nhu cầu và mong đợi của người tiêu dùng hay không.

A method used during the development phase of a product to verify if the concept meets consumer needs and expectations.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phương pháp được sử dụng trong nghiên cứu thị trường để đánh giá khả thi của một ý tưởng mới trước khi nó được phát triển thành một sản phẩm hoàn chỉnh.

A practice used in market research to assess the viability of a new idea before it is developed into a full product.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/concept testing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Concept testing

Không có idiom phù hợp