Bản dịch của từ Condition subsequent trong tiếng Việt

Condition subsequent

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Condition subsequent(Noun)

kəndˈɪʃən sˈʌbsəkwənt
kəndˈɪʃən sˈʌbsəkwənt
01

Trong thuật ngữ pháp lý, một điều kiện phải được đáp ứng để một bên có nghĩa vụ thực hiện theo hợp đồng.

In legal terms, a condition that must be met for a party to be obliged to perform as per a contract.

Ví dụ
02

Một sự kiện hoặc tình huống trong tương lai, nếu xảy ra, sẽ ảnh hưởng đến tính hợp lệ của một thỏa thuận hoặc hợp đồng hiện có.

A future event or circumstance that, if it arises, will affect the validity of an existing agreement or contract.

Ví dụ
03

Một điều kiện nếu xảy ra sẽ giải phóng nghĩa vụ hợp đồng hiện có.

A condition which, if it occurs, will discharge an existing contractual obligation.

Ví dụ