Bản dịch của từ Conditional use permit trong tiếng Việt

Conditional use permit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conditional use permit (Noun)

kəndˈɪʃənəl jˈus pɝˈmˌɪt
kəndˈɪʃənəl jˈus pɝˈmˌɪt
01

Giấy phép cho phép một loại hình sử dụng đất không thường được phép theo quy định hiện hành, với các điều kiện nhất định.

A permit that allows a land use that is not normally permitted under the existing zoning regulations, subject to certain conditions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một công cụ quy định được sử dụng bởi các chính quyền địa phương để cấp phép cho các loại hình sử dụng có thể phù hợp với quy hoạch hiện tại nhưng cần xem xét đặc biệt.

A regulatory tool used by local governments to grant permission for uses that may be compatible with existing zoning but require special review.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một văn bản được phát hành bởi một cơ quan quản lý cho phép chủ sở hữu đất thực hiện các hoạt động cụ thể trên đất của họ mà không được phép theo các quy định quy hoạch địa phương.

A document issued by a governing authority allowing a property owner to conduct specific activities on their land that are not permitted by right under localized zoning regulations.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/conditional use permit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conditional use permit

Không có idiom phù hợp