Bản dịch của từ Conditional use permit trong tiếng Việt
Conditional use permit
Noun [U/C]

Conditional use permit (Noun)
kəndˈɪʃənəl jˈus pɝˈmˌɪt
kəndˈɪʃənəl jˈus pɝˈmˌɪt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một công cụ quy định được sử dụng bởi các chính quyền địa phương để cấp phép cho các loại hình sử dụng có thể phù hợp với quy hoạch hiện tại nhưng cần xem xét đặc biệt.
A regulatory tool used by local governments to grant permission for uses that may be compatible with existing zoning but require special review.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một văn bản được phát hành bởi một cơ quan quản lý cho phép chủ sở hữu đất thực hiện các hoạt động cụ thể trên đất của họ mà không được phép theo các quy định quy hoạch địa phương.
A document issued by a governing authority allowing a property owner to conduct specific activities on their land that are not permitted by right under localized zoning regulations.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Conditional use permit
Không có idiom phù hợp