Bản dịch của từ Conference style trong tiếng Việt

Conference style

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conference style (Noun)

kˈɑnfɚəns stˈaɪl
kˈɑnfɚəns stˈaɪl
01

Một phong cách hoặc định dạng của hội nghị hoặc cuộc họp nhấn mạnh sự tương tác và gắn kết giữa các thành viên tham gia.

A style or format of a conference or meeting that emphasizes interaction and engagement among participants.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phương pháp tiến hành thảo luận hoặc trình bày trong một bối cảnh chính thức.

A method of conducting discussions or presentations in a formal setting.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một cách tiếp cận cụ thể để tổ chức và tạo điều kiện cho cuộc hội thoại tại một hội nghị.

A particular approach to organizing and facilitating dialogue at a conference.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Conference style cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conference style

Không có idiom phù hợp