Bản dịch của từ Conformer trong tiếng Việt
Conformer

Conformer (Noun)
(hóa sinh) một trạng thái gấp khúc hoặc hình dạng cụ thể của protein, đặc biệt là hình dạng bất thường của prion.
(biochemistry) a particular folded state or conformation of a protein, especially an abnormal conformation of a prion.
The conformer of the prion caused the disease outbreak in the community.
Conformer của prion gây ra sự bùng phát dịch bệnh trong cộng đồng.
Scientists are studying the abnormal conformer of the protein in social settings.
Các nhà khoa học đang nghiên cứu conformer bất thường của protein trong môi trường xã hội.
The specific conformer of the protein was identified in the social experiment.
Conformer cụ thể của protein đã được xác định trong thí nghiệm xã hội.
The conformer of the molecule had a stable energy state.
Conformer của phân tử có trạng thái năng lượng ổn định.
She studied the conformers of different chemical compounds.
Cô ấy nghiên cứu về conformer của các hợp chất hóa học khác nhau.
The scientist analyzed the conformer to understand its structure better.
Nhà khoa học phân tích conformer để hiểu rõ hơn cấu trúc của nó.
Từ "conformer" trong hóa học chỉ một dạng hình học khác nhau của một phân tử mà không làm thay đổi công thức phân tử. Conformers thường được phân loại dựa trên sự sắp xếp không gian của các nguyên tử và liên kết trong phân tử. Trong tiếng Anh, cả British và American đều sử dụng từ "conformer" với cách viết và cách phát âm tương tự, nhưng trong ngữ cảnh áp dụng có thể khác nhau, đặc biệt trong các lĩnh vực nghiên cứu và công nghiệp hóa chất.
Từ "conformer" xuất phát từ tiếng Latin "conformare", có nghĩa là "định hình" hoặc "tạo hình". Từ này được cấu thành từ tiền tố "con-" (cùng nhau) và động từ "formare" (định hình). Trong ngữ cảnh hiện đại, "conformer" thường được sử dụng trong hóa học để chỉ các đồng phân hình học khác nhau của một phân tử. Sự phát triển này phản ánh sự nghiên cứu về cấu trúc và tính chất của vật chất, nhấn mạnh vai trò của hình dạng trong hoạt động hóa học.
Từ "conformer" được sử dụng ít trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó chủ yếu thuộc lĩnh vực hóa học và sinh học. Trong các cuộc thảo luận về cấu trúc phân tử hoặc phản ứng hóa học, từ này thường xuất hiện để chỉ các dạng khác nhau của cùng một phân tử. Ngoài ra, "conformer" cũng thường xuất hiện trong tài liệu nghiên cứu chuyên môn và hội thảo khoa học liên quan đến hóa học hữu cơ và sinh học phân tử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

