Bản dịch của từ Confounds trong tiếng Việt

Confounds

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Confounds (Verb)

knfˈaʊndz
knfˈaʊndz
01

Làm ai đó bối rối hoặc bối rối.

To confuse or perplex someone.

Ví dụ

The complex data confounds many students during social science exams.

Dữ liệu phức tạp khiến nhiều sinh viên bối rối trong kỳ thi khoa xã hội.

The new social policies do not confound the experts in sociology.

Các chính sách xã hội mới không làm bối rối các chuyên gia xã hội học.

Does the rapid change in society confound you during discussions?

Sự thay đổi nhanh chóng trong xã hội có khiến bạn bối rối trong các cuộc thảo luận không?

02

Cản trở hoặc làm thất bại một kế hoạch hoặc mục đích.

To thwart or frustrate a plan or purpose.

Ví dụ

The protest confounds the government's plans for social reform in 2023.

Cuộc biểu tình làm thất bại kế hoạch cải cách xã hội của chính phủ vào năm 2023.

The new law does not confound our efforts to support the community.

Luật mới không làm thất bại nỗ lực của chúng tôi để hỗ trợ cộng đồng.

How does the economic crisis confound social development in our city?

Khủng hoảng kinh tế làm thất bại phát triển xã hội ở thành phố chúng ta như thế nào?

03

Trộn lẫn hoặc kết hợp các yếu tố khác nhau một cách khó hiểu.

To mix up or combine different elements in a confusing way.

Ví dụ

The social issues confound many young voters in the 2024 election.

Các vấn đề xã hội làm rối bời nhiều cử tri trẻ trong cuộc bầu cử 2024.

The new policies do not confound the community's understanding of social justice.

Các chính sách mới không làm rối bời sự hiểu biết của cộng đồng về công lý xã hội.

How do different cultures confound our views on social relationships?

Các nền văn hóa khác nhau làm rối bời quan điểm của chúng ta về mối quan hệ xã hội như thế nào?

Dạng động từ của Confounds (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Confound

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Confounded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Confounded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Confounds

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Confounding

Confounds (Noun)

01

Một tình huống khiến ai đó bối rối.

A situation that confounds someone.

Ví dụ

The complex social issues confound many students in their IELTS preparation.

Các vấn đề xã hội phức tạp khiến nhiều sinh viên bối rối trong việc chuẩn bị IELTS.

Confound does not describe the simple social interactions we often see.

Confound không mô tả những tương tác xã hội đơn giản mà chúng ta thường thấy.

Do social norms confound your understanding of the IELTS writing task?

Có phải các chuẩn mực xã hội khiến bạn bối rối trong việc hiểu nhiệm vụ viết IELTS không?

02

Một hành động gây nhầm lẫn.

An act of confusing.

Ví dụ

The complex statistics confounds many students in social science classes.

Các thống kê phức tạp khiến nhiều sinh viên trong lớp khoa học xã hội bối rối.

The new policy does not confound the public's understanding of social issues.

Chính sách mới không khiến công chúng bối rối về các vấn đề xã hội.

Does the terminology used in social research often confound participants?

Liệu thuật ngữ được sử dụng trong nghiên cứu xã hội có thường khiến người tham gia bối rối không?

03

Cái gì đó gây ra sự nhầm lẫn hoặc bối rối.

Something that causes confusion or perplexity.

Ví dụ

The complex rules of social media confound many new users.

Các quy tắc phức tạp của mạng xã hội làm bối rối nhiều người dùng mới.

Confounds do not help in understanding social interactions clearly.

Những điều gây bối rối không giúp hiểu rõ các tương tác xã hội.

What confounds you most about modern social issues?

Điều gì làm bạn bối rối nhất về các vấn đề xã hội hiện đại?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/confounds/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Confounds

Không có idiom phù hợp