Bản dịch của từ Confounds trong tiếng Việt
Confounds

Confounds (Verb)
The complex data confounds many students during social science exams.
Dữ liệu phức tạp khiến nhiều sinh viên bối rối trong kỳ thi khoa xã hội.
The new social policies do not confound the experts in sociology.
Các chính sách xã hội mới không làm bối rối các chuyên gia xã hội học.
Does the rapid change in society confound you during discussions?
Sự thay đổi nhanh chóng trong xã hội có khiến bạn bối rối trong các cuộc thảo luận không?
The protest confounds the government's plans for social reform in 2023.
Cuộc biểu tình làm thất bại kế hoạch cải cách xã hội của chính phủ vào năm 2023.
The new law does not confound our efforts to support the community.
Luật mới không làm thất bại nỗ lực của chúng tôi để hỗ trợ cộng đồng.
How does the economic crisis confound social development in our city?
Khủng hoảng kinh tế làm thất bại phát triển xã hội ở thành phố chúng ta như thế nào?
The social issues confound many young voters in the 2024 election.
Các vấn đề xã hội làm rối bời nhiều cử tri trẻ trong cuộc bầu cử 2024.
The new policies do not confound the community's understanding of social justice.
Các chính sách mới không làm rối bời sự hiểu biết của cộng đồng về công lý xã hội.
How do different cultures confound our views on social relationships?
Các nền văn hóa khác nhau làm rối bời quan điểm của chúng ta về mối quan hệ xã hội như thế nào?
Dạng động từ của Confounds (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Confound |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Confounded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Confounded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Confounds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Confounding |
Confounds (Noun)
The complex social issues confound many students in their IELTS preparation.
Các vấn đề xã hội phức tạp khiến nhiều sinh viên bối rối trong việc chuẩn bị IELTS.
Confound does not describe the simple social interactions we often see.
Confound không mô tả những tương tác xã hội đơn giản mà chúng ta thường thấy.
Do social norms confound your understanding of the IELTS writing task?
Có phải các chuẩn mực xã hội khiến bạn bối rối trong việc hiểu nhiệm vụ viết IELTS không?
The complex statistics confounds many students in social science classes.
Các thống kê phức tạp khiến nhiều sinh viên trong lớp khoa học xã hội bối rối.
The new policy does not confound the public's understanding of social issues.
Chính sách mới không khiến công chúng bối rối về các vấn đề xã hội.
Does the terminology used in social research often confound participants?
Liệu thuật ngữ được sử dụng trong nghiên cứu xã hội có thường khiến người tham gia bối rối không?
Cái gì đó gây ra sự nhầm lẫn hoặc bối rối.
Something that causes confusion or perplexity.
The complex rules of social media confound many new users.
Các quy tắc phức tạp của mạng xã hội làm bối rối nhiều người dùng mới.
Confounds do not help in understanding social interactions clearly.
Những điều gây bối rối không giúp hiểu rõ các tương tác xã hội.
What confounds you most about modern social issues?
Điều gì làm bạn bối rối nhất về các vấn đề xã hội hiện đại?
Họ từ
Từ "confounds" (động từ) có nghĩa là gây ra sự nhầm lẫn hoặc khó hiểu, làm cho một thứ trở nên phức tạp hơn. Trong ngữ cảnh nghiên cứu, nó thường chỉ hành động gây khó khăn trong việc xác định mối quan hệ giữa các biến. Phiên bản Anh-Mỹ của từ này không khác biệt đáng kể về viết và nói, nhưng trong một số ngữ cảnh, "confound" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh học thuật ở Mỹ. Sự sử dụng của từ này trong các tài liệu khoa học nhấn mạnh vai trò của việc làm rõ các yếu tố có thể ảnh hưởng đến kết quả nghiên cứu.
Từ "confounds" xuất phát từ gốc Latin "confundere", trong đó "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "fundere" có nghĩa là "đổ, trộn lẫn". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để diễn tả hành động làm rối rắm hoặc trộn lẫn các điều riêng biệt. Trong ngữ cảnh hiện đại, "confounds" chỉ việc khiến ai đó bối rối hoặc khó hiểu, phản ánh sự phát triển ý nghĩa từ khởi nguồn của sự pha trộn và hỗn loạn.
Từ "confounds" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất thấp nhất trong kỹ năng Nghe và Đọc, trong khi có thể thấy nhiều hơn trong bài viết và nói của học viên có kiến thức về nghiên cứu khoa học. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến nghiên cứu, thống kê và phân tích nhằm chỉ việc gây nhầm lẫn hoặc làm rối loạn các biến số trong một nghiên cứu.